洗澡 xǐzǎo

Từ hán việt: 【tẩy táo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "洗澡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tẩy táo). Ý nghĩa là: tắm; tắm rửa. Ví dụ : - 。 Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.. - 。 Em bé cần tắm rồi.. - 。 Anh ấy không thích tắm rửa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 洗澡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 洗澡 khi là Từ điển

tắm; tắm rửa

用水洗身体除去污垢

Ví dụ:
  • - zài 浴室 yùshì 洗澡 xǐzǎo

    - Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.

  • - 宝宝 bǎobǎo gāi 洗澡 xǐzǎo le

    - Em bé cần tắm rồi.

  • - 喜欢 xǐhuan 洗澡 xǐzǎo

    - Anh ấy không thích tắm rửa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 洗澡

A + 给 + B + 洗澡

A tắm cho B

Ví dụ:
  • - 妈妈 māma zài gěi 弟弟 dìdì 洗澡 xǐzǎo

    - Mẹ đang tắm cho em trai tôi.

  • - 爸爸 bàba gěi 宝宝 bǎobǎo 洗澡 xǐzǎo

    - Bố tắm cho em bé.

洗 + 了,过,完 + 澡

động từ ly hợp

Ví dụ:
  • - 刚刚 gānggang 洗完 xǐwán zǎo 出来 chūlái

    - Tôi vừa mới tắm xong.

  • - le zǎo 感觉 gǎnjué hěn 清爽 qīngshuǎng

    - Tôi tắm xong, cảm thấy rất sảng khoái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗澡

  • - 妈妈 māma zài gěi 弟弟 dìdì 洗澡 xǐzǎo

    - Mẹ đang tắm cho em trai tôi.

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - 宝宝 bǎobǎo gāi 洗澡 xǐzǎo le

    - Em bé cần tắm rồi.

  • - 爸爸 bàba gěi 宝宝 bǎobǎo 洗澡 xǐzǎo

    - Bố tắm cho em bé.

  • - 你老 nǐlǎo 这样 zhèyàng 洗澡 xǐzǎo

    - Anh lúc nào cũng thế, chả tắm gì cả.

  • - 人们 rénmen yīng 经常 jīngcháng 洗澡 xǐzǎo 保证 bǎozhèng 个人卫生 gèrénwèishēng

    - Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

  • - 洗澡 xǐzǎo 洗完 xǐwán 便 biàn 出来 chūlái

    - Cô ấy tắm xong thì ra ngoài ngay.

  • - 洗澡 xǐzǎo táng

    - bể tắm; bồn tắm.

  • - zài 浴室 yùshì 洗澡 xǐzǎo

    - Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.

  • - 喜欢 xǐhuan 洗澡 xǐzǎo

    - Anh ấy không thích tắm rửa.

  • - 小孩 xiǎohái 喜欢 xǐhuan 洗澡 xǐzǎo

    - Trẻ con không thích tắm.

  • - 洗完 xǐwán zǎo 身上 shēnshàng 爽快 shuǎngkuai duō le

    - Tắm rửa xong dễ chịu hơn rất nhiều.

  • - le zǎo 感觉 gǎnjué hěn 清爽 qīngshuǎng

    - Tôi tắm xong, cảm thấy rất sảng khoái.

  • - 洗完 xǐwán 澡后 zǎohòu 感觉 gǎnjué hěn 清爽 qīngshuǎng

    - Sau khi tắm xong cảm thấy rất thoải mái.

  • - 这个 zhègè zǎo zhēn 痛快 tòngkuài

    - Tắm một cái xong sướng thật.

  • - 刚刚 gānggang 洗完 xǐwán zǎo 出来 chūlái

    - Tôi vừa mới tắm xong.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 洗澡 xǐzǎo

    - Tôi tắm vào mỗi buổi sáng.

  • - hái 回去 huíqu 洗个 xǐgè zǎo

    - Tôi còn phải về tắm nữa.

  • - 大象 dàxiàng 喜欢 xǐhuan zài 水中 shuǐzhōng 洗澡 xǐzǎo

    - Con voi thích tắm trong nước.

  • - 夏天 xiàtiān 冷水澡 lěngshuǐzǎo 适意 shìyì 极了 jíle

    - mùa hè tắm nước lạnh, thoải mái vô cùng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 洗澡

Hình ảnh minh họa cho từ 洗澡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗澡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Zǎo
    • Âm hán việt: Tháo , Táo
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ERRD (水口口木)
    • Bảng mã:U+6FA1
    • Tần suất sử dụng:Cao