Đọc nhanh: 冰纨 (băng hoàn). Ý nghĩa là: Lụa trắng tinh. Mượn chỉ quạt tròn làm bằng lụa trắng mịn. ◇Diệp Hiến Tổ 葉憲祖: Na thì thông thông bất cập tả thư; chỉ lưu hạ hoàn phiến nhất diện. Biểu tương tư vị tả loan tiên; bả băng hoàn lưu phó đa tài 那時匆匆不及寫書; 只留下紈扇一面. 表相思未寫鸞箋; 把冰紈留付多才 (Yêu đào hoàn phiến 夭桃紈扇) Lúc vội vàng không kịp viết thư; chỉ để lại quạt lụa một tấm. Tỏ lòng nhớ nhau chưa viết tờ hoa tiên; lấy quạt tròn trao bậc anh tài..
✪ Lụa trắng tinh. Mượn chỉ quạt tròn làm bằng lụa trắng mịn. ◇Diệp Hiến Tổ 葉憲祖: Na thì thông thông bất cập tả thư; chỉ lưu hạ hoàn phiến nhất diện. Biểu tương tư vị tả loan tiên; bả băng hoàn lưu phó đa tài 那時匆匆不及寫書; 只留下紈扇一面. 表相思未寫鸞箋; 把冰紈留付多才 (Yêu đào hoàn phiến 夭桃紈扇) Lúc vội vàng không kịp viết thư; chỉ để lại quạt lụa một tấm. Tỏ lòng nhớ nhau chưa viết tờ hoa tiên; lấy quạt tròn trao bậc anh tài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰纨
- 纨绔子弟
- con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
- 涣然冰释
- băng tan sạch không; hết nghi ngờ
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 她 因气寒 手脚冰凉
- Cô ấy do khí hàn nên tay chân lạnh.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 我 最 喜欢 吃 西瓜 和 冰淇淋 .
- Tôi thích nhất là dưa hấu và kem.
- 冰镇 西瓜
- dưa hấu ướp lạnh
- 我 想 我们 可以 去 吃 冰沙
- Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰纨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰纨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
纨›