Đọc nhanh: 冰船 (băng thuyền). Ý nghĩa là: xe trượt tuyết.
Ý nghĩa của 冰船 khi là Danh từ
✪ xe trượt tuyết
冰床,也叫"冰排子",一种在冰上行驶的木制交通工具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰船
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
- 涣然冰释
- băng tan sạch không; hết nghi ngờ
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 我 想 我们 可以 去 吃 冰沙
- Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰船
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
船›