- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
- Pinyin:
Wán
- Âm hán việt:
Hoàn
- Nét bút:フフ丶丶丶丶ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰糹丸
- Thương hiệt:VFKNI (女火大弓戈)
- Bảng mã:U+7D08
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 紈
Ý nghĩa của từ 紈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 紈 (Hoàn). Bộ Mịch 糸 (+3 nét). Tổng 9 nét but (フフ丶丶丶丶ノフ丶). Ý nghĩa là: lụa nõn, Lụa nõn. Từ ghép với 紈 : “hoàn phiến” 紈扇 quạt làm bằng lụa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Lụa nõn, cũng có khi dùng làm quạt, cho nên gọi quạt tròn là hoàn phiến 紈扇.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lụa nõn
- “hoàn phiến” 紈扇 quạt làm bằng lụa.