• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
  • Pinyin: Wán
  • Âm hán việt: Hoàn
  • Nét bút:フフ一ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟丸
  • Thương hiệt:VMKNI (女一大弓戈)
  • Bảng mã:U+7EA8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 纨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 纨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoàn). Bộ Mịch (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: lụa nõn. Chi tiết hơn...

Hoàn
Âm:

Hoàn

Từ điển phổ thông

  • lụa nõn