Đọc nhanh: 内庭 (nội đình). Ý nghĩa là: Trong cung cấm. § Cũng viết là nội đình 內廷. Nội viện; trong nhà. ◇Lưu Đại Khôi 劉大櫆: Nhi Doãn Công thái phu nhân vưu trọng quân; thường dẫn chí nội đình tương kiến; ẩm thực chi như gia nhân 而尹公太夫人尤重君; 常引至內庭相見; 飲食之如家人 (Hải Môn Bào Quân mộ chí minh 海門鮑君墓志銘) Nhân vì Doãn Công thái phu nhân rất quý trọng ông; thường đưa vào nhà trong gặp mặt; ăn uống như người nhà. Tên một huyệt châm cứu; ở mu bàn chân ngón thứ ba; chủ trị đau răng; nhức đầu; sưng cuống họng..
Ý nghĩa của 内庭 khi là Danh từ
✪ Trong cung cấm. § Cũng viết là nội đình 內廷. Nội viện; trong nhà. ◇Lưu Đại Khôi 劉大櫆: Nhi Doãn Công thái phu nhân vưu trọng quân; thường dẫn chí nội đình tương kiến; ẩm thực chi như gia nhân 而尹公太夫人尤重君; 常引至內庭相見; 飲食之如家人 (Hải Môn Bào Quân mộ chí minh 海門鮑君墓志銘) Nhân vì Doãn Công thái phu nhân rất quý trọng ông; thường đưa vào nhà trong gặp mặt; ăn uống như người nhà. Tên một huyệt châm cứu; ở mu bàn chân ngón thứ ba; chủ trị đau răng; nhức đầu; sưng cuống họng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内庭
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 和 美 的 家庭
- gia đình hoà thuận vui vẻ
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 园内 草木 荣
- Trong vườn cây cỏ um tùm.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 每里 内 有 相同 数量 的 家庭
- Mỗi làng có số lượng gia đình bằng nhau.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内庭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内庭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
庭›