• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
  • Pinyin: Kuí
  • Âm hán việt: Khôi
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶丶丶一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木魁
  • Thương hiệt:DHIJ (木竹戈十)
  • Bảng mã:U+6AC6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 櫆

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 櫆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khôi). Bộ Mộc (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: Môi múc canh. Chi tiết hơn...

Khôi
Âm:

Khôi

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Môi múc canh