Đọc nhanh: 线性修正单元 (tuyến tính tu chính đơn nguyên). Ý nghĩa là: Sửa chữa tuyến tính Unit (ReLU).
Ý nghĩa của 线性修正单元 khi là Danh từ
✪ Sửa chữa tuyến tính Unit (ReLU)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线性修正单元
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 抢修 线路
- tu sửa gấp tuyến đường.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 单行线
- đường một chiều
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 爸爸 正在 修 电灯泡
- Bố đang sửa bóng đèn.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 他 正在 修理 摆钟
- Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.
- 房主 正在 修理 房子
- Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.
- 单行线 , 车辆 不得 逆行
- đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 元音 在 单词 中 很 重要
- Nguyên âm rất quan trọng trong từ.
- 工人 正在 修理 电线
- Công nhân đang sửa chữa dây điện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 线性修正单元
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 线性修正单元 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
元›
单›
性›
正›
线›