线性修正单元 Xiànxìng xiūzhèng dānyuán

Từ hán việt: 【tuyến tính tu chính đơn nguyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "线性修正单元" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (tuyến tính tu chính đơn nguyên). Ý nghĩa là: Sửa chữa tuyến tính Unit (ReLU).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 线性修正单元 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 线性修正单元 khi là Danh từ

Sửa chữa tuyến tính Unit (ReLU)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线性修正单元

  • - 弗兰克 fúlánkè de 一处 yīchù 缝线 fèngxiàn 正在 zhèngzài 出血 chūxuè

    - Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.

  • - 抢修 qiǎngxiū 线路 xiànlù

    - tu sửa gấp tuyến đường.

  • - 修改 xiūgǎi 密码 mìmǎ 可以 kěyǐ 提高 tígāo 安全性 ānquánxìng

    - Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.

  • - 正在 zhèngzài 享受 xiǎngshòu 很多年 hěnduōnián lái zuì bàng de 性事 xìngshì

    - Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.

  • - gǒng 元素 yuánsù yǒu 毒性 dúxìng

    - Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.

  • - 大凡 dàfán gǎo 基本建设 jīběnjiànshè de 单位 dānwèi 流动性 liúdòngxìng dōu 比较 bǐjiào

    - nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.

  • - 单行线 dānxíngxiàn

    - đường một chiều

  • - 正切 zhèngqiē 曲线 qūxiàn

    - đường cong tang

  • - xià le bān jiù ài 捣鼓 dǎogu 那些 nèixiē 无线电 wúxiàndiàn 元件 yuánjiàn

    - nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.

  • - huì 失去 shīqù duì 5 羟色胺 qiǎngsèàn zhèng 肾上腺素 shènshàngxiànsù de 敏感性 mǐngǎnxìng

    - Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.

  • - 恐光症 kǒngguāngzhèng guāng 恐怖 kǒngbù duì 光线 guāngxiàn 正常 zhèngcháng huò 不合情理 bùhéqínglǐ de 畏惧 wèijù

    - Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.

  • - yún mén 定位 dìngwèi 胸肌 xiōngjī 三角 sānjiǎo 凹陷处 āoxiànchù 胸正 xiōngzhèng 中线 zhōngxiàn 6 cùn

    - Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn

  • - 爸爸 bàba 正在 zhèngzài xiū 电灯泡 diàndēngpào

    - Bố đang sửa bóng đèn.

  • - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • - 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 摆钟 bǎizhōng

    - Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.

  • - 房主 fángzhǔ 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 房子 fángzi

    - Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.

  • - 单行线 dānxíngxiàn 车辆 chēliàng 不得 bùdé 逆行 nìxíng

    - đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.

  • - 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 修改 xiūgǎi 演出 yǎnchū běn

    - Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.

  • - 元音 yuányīn zài 单词 dāncí zhōng hěn 重要 zhòngyào

    - Nguyên âm rất quan trọng trong từ.

  • - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 电线 diànxiàn

    - Công nhân đang sửa chữa dây điện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 线性修正单元

Hình ảnh minh họa cho từ 线性修正单元

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 线性修正单元 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao