Đọc nhanh: 修正带 (tu chính đới). Ý nghĩa là: bút xóa dạng cuộn.
Ý nghĩa của 修正带 khi là Danh từ
✪ bút xóa dạng cuộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修正带
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 他 正在 进行 扒 带 工作
- Anh ta đang thực hiện công việc ăn cắp.
- 修 房顶 的 时候 , 连带 把 门窗 也 修一修
- lúc sửa mái nhà thì sửa thêm cái cửa sổ nữa.
- 爸爸 正在 修 电灯泡
- Bố đang sửa bóng đèn.
- 他 正在 修理 摆钟
- Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.
- 房主 正在 修理 房子
- Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 他 把 领带 正一正
- Anh ấy chỉnh lại cà vạt.
- 这帮 工人 正在 修路
- Đội công nhân này đang sửa đường.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 热带风暴 正向
- Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他 正在 修 家书
- Anh ấy đang viết thư nhà.
- 她 正在 进修 英语课程
- Cô ấy đang học nâng cao tiếng Anh.
- 工人 正在 抢修 高炉
- công nhân đang sửa gấp lò cao.
- 他 正在 修理 窗户
- Anh ấy đang sửa cửa sổ.
- 用 第五 修正案 抗辩
- Bạn cầu xin Đệ ngũ.
- 我 正在 装修 别墅
- Tôi đang sửa sang lại biệt thự.
- 进入 皇宫 时先要 在 入口 大厅 等候 由人 带领 进入 正殿
- Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修正带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修正带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
带›
正›