Đọc nhanh: 线性修正函数 (tuyến tính tu chính hàm số). Ý nghĩa là: Sửa chữa tuyến tính Unit (ReLU).
Ý nghĩa của 线性修正函数 khi là Danh từ
✪ Sửa chữa tuyến tính Unit (ReLU)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线性修正函数
- 抢修 线路
- tu sửa gấp tuyến đường.
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 海岸线 亘 数百公里
- Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 爸爸 正在 修 电灯泡
- Bố đang sửa bóng đèn.
- 她 正在 数票
- Cô ấy đang đếm vé.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 他 正在 修理 摆钟
- Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.
- 库存 数量 正在 损少
- Số lượng hàng tồn kho đang giảm bớt.
- 房主 正在 修理 房子
- Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.
- 正如 数据 所示
- Đúng như số liệu đã chỉ ra.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 这帮 工人 正在 修路
- Đội công nhân này đang sửa đường.
- 正切 函数
- hàm tang
- 正弦 函数
- hàm sin
- 工人 正在 修理 电线
- Công nhân đang sửa chữa dây điện.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 线性修正函数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 线性修正函数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
函›
性›
数›
正›
线›