Đọc nhanh: 批改 (phê cải). Ý nghĩa là: phê chữa (văn chương, bài vở). Ví dụ : - 教师宣布答案之后,就让学生们交互批改。 sau khi công bố đáp án, thầy giáo để học sinh sửa bài cho nhau.
Ý nghĩa của 批改 khi là Động từ
✪ phê chữa (văn chương, bài vở)
修改文章、作业等并加批语
- 教师 宣布 答案 之后 , 就让 学生 们 交互 批改
- sau khi công bố đáp án, thầy giáo để học sinh sửa bài cho nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批改
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 她 循循善诱 地 劝 他 改掉 坏脾气
- Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 挨 了 一通 批
- Bị phê bình một trận.
- 昨天 他 在 会上 挨 了 批
- Anh ấy đã bị chỉ trích trong cuộc họp ngày hôm qua.
- 我们 挨 了 老师 的 批评
- Chúng tôi bị giáo viên phê bình.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 老师 正在 批改 试卷
- Thầy giáo đang chấm bài thi.
- 拜托 老师 批改 一下 作业
- Nhờ giáo viên sửa bài giúp.
- 教师 宣布 答案 之后 , 就让 学生 们 交互 批改
- sau khi công bố đáp án, thầy giáo để học sinh sửa bài cho nhau.
- 老师 正在 批改作业
- Giáo viên đang cho ý kiến về bài tập về nhà.
- 老师 批改作业 认真 细心
- Giáo viên chấm bài nghiêm túc và tỉ mỉ.
- 老师 用 朱笔 批改作业
- Thầy giáo dùng bút đỏ sửa bài tập.
- 老师 在线 批改作业
- Thầy giáo chữa bài tập trực tuyến.
- 老师 批改 了 很多 卷子
- Thầy giáo chấm rất nhiều bản kiểm tra
- 我们 接受批评 以 改进
- Chúng tôi chấp nhận góp ý để cải thiện.
- 批改 试卷 的确 是 个 苦事
- Việc chấm bài thi thật sự là một công việc đau khổ.
- 我 的 作文 被 老师 批改 了
- Bài viết của tôi đã bị cô giáo chấm sửa.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 批改
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 批改 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm批›
改›