Đọc nhanh: 修正主义 (tu chính chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa xét lại.
Ý nghĩa của 修正主义 khi là Danh từ
✪ chủ nghĩa xét lại
国际共产主义运动中披着马克思主义外衣的反马克思主义的思潮修正主义篡改马克思主义的根本原则,阉割马克思主义的革命精神,麻痹工人阶级的革命意志在政治上反对阶级斗争、无产阶 级革命和无产阶级专政在政治经济学上修改马克思主义的剩余价值学说,否认资本主义制度的经济危机 和政治危机在哲学上反对辩证唯物主义和历史唯物主义这种思潮以第二国际机会主义首领伯恩斯坦、 考茨基为代表
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修正主义
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 现实主义
- chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 反对 复活 军国主义
- phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.
- 帝国主义 掠夺 成 性
- Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 社会主义
- xã hội chủ nghĩa
- 自由主义
- tự do chủ nghĩa
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 排犹主义 是 不 公正 的
- Chủ nghĩa bài Do Thái là không công bằng.
- 房主 正在 修理 房子
- Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修正主义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修正主义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
义›
修›
正›