Đọc nhanh: 住宅 (trú trạch). Ý nghĩa là: nơi ở; nhà ở; chỗ ở, cư đình; căn nhà . Ví dụ : - 那片区域有不少高端住宅。 Khu vực này có nhiều nhà ở cao cấp.. - 新住宅区里有很多花园。 Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.. - 这个住宅的设计非常现代。 Thiết kế của căn nhà này rất hiện đại.
Ý nghĩa của 住宅 khi là Danh từ
✪ nơi ở; nhà ở; chỗ ở
住房 (多指规模较大的)
- 那片 区域 有 不少 高端 住宅
- Khu vực này có nhiều nhà ở cao cấp.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
✪ cư đình; căn nhà
指居住的房屋
- 这个 住宅 的 设计 非常 现代
- Thiết kế của căn nhà này rất hiện đại.
- 她 的 住宅 在 市中心 , 非常 方便
- Căn nhà của cô ấy nằm ở trung tâm thành phố, rất tiện lợi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 住宅
✪ Định ngữ (私人/居民/高层) + 住宅
biểu thị các đặc điểm cụ thể của loại hình nhà ở
- 这个 私人 住宅 很大
- Căn nhà riêng này rất lớn.
- 这栋 高层住宅 很 新
- Tòa nhà ở cao tầng này rất mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住宅
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 高层住宅
- nhà ở cao tầng
- 他们 住 在 一栋 住宅楼 里
- Họ sống trong một tòa nhà chung cư.
- 他 被 警察 拘捕 , 控以 强行进入 他人 住宅 的 罪名
- Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.
- 她 的 住宅 在 市中心 , 非常 方便
- Căn nhà của cô ấy nằm ở trung tâm thành phố, rất tiện lợi.
- 这栋 高层住宅 很 新
- Tòa nhà ở cao tầng này rất mới.
- 这个 私人 住宅 很大
- Căn nhà riêng này rất lớn.
- 我们 在 筑 新 的 住宅区
- Chúng tôi đang xây dựng khu dân cư mới.
- 这所 住宅 属于 个人财产
- Nơi ở được coi là tài sản cá nhân.
- 她 拥有 一处 私有 住宅
- Anh ấy có một ngôi nhà riêng.
- 这个 住宅 的 设计 非常 现代
- Thiết kế của căn nhà này rất hiện đại.
- 那片 区域 有 不少 高端 住宅
- Khu vực này có nhiều nhà ở cao cấp.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 住宅区 四周 有 道路 连通
- xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
- 住宅 市场 的 低迷 还 非 昨日 旧闻
- Sự suy thoái của thị trường nhà đất không phải là tin tức của ngày hôm qua.
- 他家 原先 的 住宅 早已 易手 他人
- nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 她 被 这个 小店 捆绑 住 了
- Cô ấy bị cửa hàng nhỏ này ràng buộc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 住宅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 住宅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
宅›