Đọc nhanh: 住宅公社 (trụ trạch công xã). Ý nghĩa là: công xã trú thác.
Ý nghĩa của 住宅公社 khi là Danh từ
✪ công xã trú thác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住宅公社
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 社会 公助
- xã hội tài trợ.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 社会公德
- đạo đức xã hội
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 社会 公仆
- người công bộc của xã hội
- 我们 要 遵守 社会公德
- Chúng ta phải tuân thủ đạo đức chung xã hội.
- 我们 追求 公平 的 社会
- Chúng tôi theo đuổi một xã hội công bằng.
- 文章 批判 了 社会 的 不公
- Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
- 许多 公社 都 创办 了 农机 修造厂
- nhiều công xã đã bắt đầu lập ra xưởng sửa chữa và chế tạo máy nông nghiệp.
- 高层住宅
- nhà ở cao tầng
- 他 入住 新 的 办公室
- Anh ấy nhận phòng làm việc mới.
- 公主 住 在 华丽 的 宫殿 里
- Công chúa sống trong cung điện lộng lẫy.
- 公司 的 客户 可能 保不住 了
- Khách hàng của công ty có thể không giữ được.
- 他们 住 在 一栋 住宅楼 里
- Họ sống trong một tòa nhà chung cư.
- 他 被 警察 拘捕 , 控以 强行进入 他人 住宅 的 罪名
- Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.
- 他们 住 在 一套 公寓
- Họ sống trong một căn chung cư.
- 她 的 住宅 在 市中心 , 非常 方便
- Căn nhà của cô ấy nằm ở trung tâm thành phố, rất tiện lợi.
- 这栋 高层住宅 很 新
- Tòa nhà ở cao tầng này rất mới.
- 他 住 在 王公 邸
- Anh ấy sống ở dinh thự hoàng gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 住宅公社
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 住宅公社 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
公›
宅›
社›