Hán tự: 从
Đọc nhanh: 从 (tòng.thung.tụng.tung.túng.tùng). Ý nghĩa là: từ; khởi đầu từ; khởi điểm từ, từ; qua, từ (căn cứ vào hành vi hành động). Ví dụ : - 从今天开始我们减肥。 Từ hôm nay chúng ta bắt đầu giảm cân.. - 从明天起我会早起。 Từ ngày mai tôi sẽ dậy sớm.. - 他从学校回家很快。 Anh ấy về nhà từ trường rất nhanh.
Ý nghĩa của 从 khi là Giới từ
✪ từ; khởi đầu từ; khởi điểm từ
介词,起于,''从...''表示''拿...做起点''
- 从 今天 开始 我们 减肥
- Từ hôm nay chúng ta bắt đầu giảm cân.
- 从 明天 起 我会 早起
- Từ ngày mai tôi sẽ dậy sớm.
✪ từ; qua
介词,引进动作行为经过的路线、场所
- 他 从 学校 回家 很快
- Anh ấy về nhà từ trường rất nhanh.
- 她 从 那边 的 小路 走 了
- Cô ấy đi từ con đường nhỏ bên kia.
✪ từ (căn cứ vào hành vi hành động)
介词, 引进动作行为的凭借、依据
- 我 从 他 的话 里 听 出 问题
- Tôi nghe ra vấn đề từ lời anh ấy.
- 我 从 书 中学 到 了 很多
- Tôi học được rất nhiều từ sách.
Ý nghĩa của 从 khi là Động từ
✪ tòng; theo; đi theo; theo đuổi; tiếp theo; kế theo
跟着;随
- 她 从 朋友 去 了 公园
- Cô ấy đi theo bạn đến công viên.
- 我们 从 老师 去 参观
- Chúng tôi đi theo thầy giáo để tham quan.
✪ nghe theo; thuận theo; vâng lời; tuân theo; tuân lệnh; chiều theo; làm theo
听从;依顺
- 他 总是 从 父母 的 意见
- Anh ấy luôn nghe theo ý kiến của bố mẹ.
- 学生 从 校长 的 决定
- Học sinh nghe theo quyết định của hiệu trưởng.
✪ làm; tham gia; lao vào; dấn thân; bắt tay vào
参加;参与
- 我 从 学校 的 运动会
- Tôi tham gia hội thao của trường học.
- 她 从 朋友 的 聚会
- Cô ấy tham gia buổi họp mặt bạn bè.
✪ theo; dựa vào; dựa trên (một số nguyên tắc hoặc thái độ)
依照;采取(某种原则或态度)
- 他 从 老师 的 建议 工作
- Anh ấy làm việc theo lời khuyên của giáo viên.
- 我们 从 事实 决定 行动
- Chúng tôi dựa vào sự thật để quyết định hành động.
Ý nghĩa của 从 khi là Danh từ
✪ người hầu; tuỳ tùng; môn đệ; môn đồ; người bắt chước; người đi theo; người theo gót
跟随的人
- 他 身边 有 很多 随从
- Bên cạnh anh ấy có nhiều người tùy tùng.
- 国王 的 从 随 他 去 打猎
- Tùy tùng của nhà vua theo ông đi săn.
Ý nghĩa của 从 khi là Tính từ
✪ phụ; tay sai; nhân vật thứ yếu
附属的;次要的
- 这个 从 计划 还 需要 改进
- Kế hoạch phụ này cần được cải tiến thêm.
- 从 细节 不 需要 太 多 关注
- Các chi tiết phụ không cần quá chú ý.
✪ họ; họ hàng; người trong gia đình; bà con anh em; họ hàng thân thích
堂房 (亲属)
- 我 从小 和 从们 一起 玩
- Tôi từ nhỏ đã chơi cùng các anh chị họ.
- 我 和 从们 关系 很 好
- Tôi có quan hệ rất tốt với các anh chị họ.
Ý nghĩa của 从 khi là Phó từ
✪ chưa bao giờ; từ trước tới giờ; từ trước đến nay (phó từ dùng trước từ phủ định)
副词,用在否定词前面,表示从过去以来,相当于“从来”
- 她 从来不 相信 这种 事情
- Cô ấy từ trước đến giờ không tin vào chuyện này.
- 他 从未见过 这样 的 风景
- Anh ấy từ trước đến giờ chưa từng thấy cảnh này.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 从
✪ 从 ... ...+ 看来/来看
- 从 他 的 行为 来看
- Từ hành vi của anh ấy.
So sánh, Phân biệt 从 với từ khác
✪ 从 vs 离
Giống:
- Giới từ "从" và "离" đều có thể kết hợp cùng với tân ngữ của hai từ này tạo thành cụm giới từ đặt trước động từ làm trạng ngữ.
Khác:
- "从" có nghĩa là điểm khởi đầu, "从...时间起/地点起/开始", còn "离" có nghĩa là khoảng thời gian của hai địa điểm hoặc khoảng thời gian của hai mốc thời gian.
✪ 从 vs 从没 vs 从不
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 鲁莽 从事
- làm chuyện lỗ mãng.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 从
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 从 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm从›