云南 yúnnán

Từ hán việt: 【vân nam】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "云南" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vân nam). Ý nghĩa là: Vân Nam; tỉnh Vân Nam (Trung Quốc). Ví dụ : - 。 Vân Nam sản xuất đá granit.. - 西 Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam. - 线,。 Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 云南 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Vân Nam; tỉnh Vân Nam (Trung Quốc)

省名位于云岭之南,东界广西、贵州,东北界四川,西北界西康,西与西南界缅甸,南界越南,面积约四百五十一平方公里,省会昆明市简称为"滇"

Ví dụ:
  • - 云南 yúnnán 出产 chūchǎn 大理石 dàlǐshí

    - Vân Nam sản xuất đá granit.

  • - zài 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù 西双版纳傣族自治州 xīshuāngbǎnnàdǎizúzìzhìzhōu

    - Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam

  • - 睡眠 shuìmián xiàng 云南 yúnnán de 过桥米线 guòqiáomǐxiàn 怎么 zěnme 伸不长 shēnbùzhǎng

    - Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.

  • - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • - 云南 yúnnán 驻军 zhùjūn

    - quân đội đóng quân ở Vân Nam

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云南

  • - 越南 yuènán shì 一个 yígè 昌盛 chāngshèng de 国家 guójiā

    - Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.

  • - 这是 zhèshì 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 的话 dehuà

    - Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 南无 nāmó 阿弥陀佛 ēmítuófó 愿得 yuàndé 往生 wǎngshēng

    - Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.

  • - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • - 驻军 zhùjūn 云南 yúnnán

    - đóng quân ở Vân Nam

  • - 云南 yúnnán 驻军 zhùjūn

    - quân đội đóng quân ở Vân Nam

  • - zài 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù 西双版纳傣族自治州 xīshuāngbǎnnàdǎizúzìzhìzhōu

    - Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam

  • - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • - 云南 yúnnán 出产 chūchǎn 大理石 dàlǐshí

    - Vân Nam sản xuất đá granit.

  • - 云南省 yúnnánshěng de 省会 shěnghuì shì 昆明 kūnmíng

    - Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.

  • - 云南 yúnnán yǒu 多个 duōge 自治州 zìzhìzhōu

    - Vân Nam có một số châu tự trị.

  • - 飞机 fēijī cóng 天津 tiānjīn zhī 云南 yúnnán

    - Máy bay từ Thiên Tân đến Vân Nam.

  • - 睡眠 shuìmián xiàng 云南 yúnnán de 过桥米线 guòqiáomǐxiàn 怎么 zěnme 伸不长 shēnbùzhǎng

    - Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.

  • - 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù gēn 越南 yuènán 老挝 lǎowō 缅甸 miǎndiàn 交界 jiāojiè

    - phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.

  • - 去过 qùguò 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi ma

    - Bạn đã từng đến Tuyên Uy, Vân Nam chưa?

  • - 云南 yúnnán 民族 mínzú 有着 yǒuzhe 不同 bùtóng de 婚恋 hūnliàn 风情 fēngqíng

    - các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.

  • - 打算 dǎsuàn 云南旅游 yúnnánlǚyóu

    - Tôi dự định đi Vân Nam du lịch.

  • - kuài 放寒假 fànghánjià le xiǎng 云南 yúnnán wán

    - Kỳ nghỉ đông sắp đến rồi, tôi muốn đi Vân Nam.

  • - cóng 明天 míngtiān 开始 kāishǐ 他们 tāmen huì 云南旅游 yúnnánlǚyóu

    - Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 云南

Hình ảnh minh họa cho từ 云南

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云南 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao