Đọc nhanh: 云南普洱茶 (vân na phổ nhị trà). Ý nghĩa là: Trà Phổ Nhĩ Vân Nam.
Ý nghĩa của 云南普洱茶 khi là Danh từ
✪ Trà Phổ Nhĩ Vân Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云南普洱茶
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 驻军 云南
- đóng quân ở Vân Nam
- 云南 驻军
- quân đội đóng quân ở Vân Nam
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 云南省 的 省会 是 昆明
- Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 飞机 从 天津 之 云南
- Máy bay từ Thiên Tân đến Vân Nam.
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 你 去过 云南 宣威 吗 ?
- Bạn đã từng đến Tuyên Uy, Vân Nam chưa?
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 我 打算 去 云南旅游
- Tôi dự định đi Vân Nam du lịch.
- 快 放寒假 了 , 我 想 去 云南 玩
- Kỳ nghỉ đông sắp đến rồi, tôi muốn đi Vân Nam.
- 从 明天 开始 , 他们 会 去 云南旅游
- Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 云南普洱茶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云南普洱茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
南›
普›
洱›
茶›