• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
  • Pinyin: Dǎi
  • Âm hán việt: Thái
  • Nét bút:ノ丨一一一ノ丶丨丶一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻泰
  • Thương hiệt:OQKE (人手大水)
  • Bảng mã:U+50A3
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 傣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thái). Bộ Nhân (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Tên một dân tộc ít người ở Trung Quốc, ở vùng tỉnh Vân Nam . Chi tiết hơn...

Thái

Từ điển phổ thông

  • dân tộc Thái ở tỉnh Vân Nam của Trung Quốc

Từ điển Trần Văn Chánh

* 傣族

- Thái tộc [Dăizú] Dân tộc Thái (ở tỉnh Vân Nam Trung Quốc).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên một dân tộc ít người ở Trung Quốc, ở vùng tỉnh Vân Nam