Đọc nhanh: 云南柳莺 (vân na liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Trung Quốc (Phylloscopus yunnanensis).
Ý nghĩa của 云南柳莺 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Trung Quốc (Phylloscopus yunnanensis)
(bird species of China) Chinese leaf warbler (Phylloscopus yunnanensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云南柳莺
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 驻军 云南
- đóng quân ở Vân Nam
- 云南 驻军
- quân đội đóng quân ở Vân Nam
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 云南省 的 省会 是 昆明
- Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 飞机 从 天津 之 云南
- Máy bay từ Thiên Tân đến Vân Nam.
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 你 去过 云南 宣威 吗 ?
- Bạn đã từng đến Tuyên Uy, Vân Nam chưa?
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 我 打算 去 云南旅游
- Tôi dự định đi Vân Nam du lịch.
- 快 放寒假 了 , 我 想 去 云南 玩
- Kỳ nghỉ đông sắp đến rồi, tôi muốn đi Vân Nam.
- 从 明天 开始 , 他们 会 去 云南旅游
- Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 云南柳莺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云南柳莺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
南›
柳›
莺›