云泥之别 yún ní zhī bié

Từ hán việt: 【vân nê chi biệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "云泥之别" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vân nê chi biệt). Ý nghĩa là: khác nhau một trời một vực.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 云泥之别 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 云泥之别 khi là Thành ngữ

khác nhau một trời một vực

相差像天空的云和地下的泥比喻高低差别悬殊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云泥之别

  • - 别太泥 biétàiní le ya

    - Bạn đừng quá cố chấp nhé.

  • - 坦克 tǎnkè 陷入 xiànrù 泥沼 nízhǎo 之中 zhīzhōng

    - Xe tăng mắc kẹt trong đầm lầy.

  • - wáng de 贪污受贿 tānwūshòuhuì 案发 ànfā 之后 zhīhòu 拔萝卜 báluóbo 带出 dàichū

    - Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo

  • - bié zuò zhè děng 痴愚 chīyú zhī shì

    - Đừng làm những việc ngốc nghếch như thế này.

  • - 我们 wǒmen 离别 líbié 数年 shùnián 之久 zhījiǔ le

    - Chúng ta đã xa cách nhiều năm rồi.

  • - 三天 sāntiān 之后 zhīhòu 咱们 zánmen 就要 jiùyào 离别 líbié le

    - sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.

  • - 古人云 gǔrényún 学而 xuéér 时习 shíxí zhī

    - Người xưa nói, học đi đôi với hành.

  • - bié 做辱 zuòrǔ 人之事 rénzhīshì

    - Đừng làm chuyện sỉ nhục người khác.

  • - 除了 chúle jiāng 降职 jiàngzhí 之外 zhīwài 别无选择 biéwúxuǎnzé

    - Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc giáng chức cho bạn

  • - 别信 biéxìn 那些 nèixiē 无根 wúgēn 之谈 zhītán

    - Đừng tin những lời nói không có căn cứ đó.

  • - 今昔 jīnxī 生活 shēnghuó 对比 duìbǐ 何啻 héchì 天壤之别 tiānrǎngzhībié

    - so sánh cuộc sống xưa và nay, không khác nào một trời một vực!

  • - 卧榻 wòtà 之侧 zhīcè 岂容 qǐróng 他人 tārén 鼾睡 hānshuì ( 比喻 bǐyù 不许 bùxǔ 别人 biérén 侵入 qīnrù 自己 zìjǐ de 势力范围 shìlifànwéi )

    - cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)

  • - 天渊之别 tiānyuānzhībié

    - khác nhau một trời một vực

  • - 他们 tāmen de 能力 nénglì 天壤之别 tiānrǎngzhībié

    - Năng lực của họ khác nhau một trời một vực.

  • - 霄壤之别 xiāorǎngzhībié

    - Khác nhau một trời một vực.

  • - 天壤之别 tiānrǎngzhībié

    - khác nhau một trời một vực.

  • - 告诉 gàosù 我们 wǒmen xiǎo 雅各 yǎgè yǒu 什么 shénme 特别之处 tèbiézhīchù

    - Hãy cho chúng tôi biết điều gì đặc biệt về cậu bé Jacob ở đây.

  • - 不管 bùguǎn duō máng 总之 zǒngzhī 别忘 biéwàng 吃饭 chīfàn

    - Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.

  • - 男性 nánxìng de 具有 jùyǒu 上述 shàngshù 性别 xìngbié zhī 特点 tèdiǎn de huò 适合 shìhé 这种 zhèzhǒng 性别 xìngbié de

    - Phù hợp với giới tính này hoặc có những đặc điểm giới tính được đề cập ở trên.

  • - 你别 nǐbié tài 拘泥于 jūnìyú 细节 xìjié

    - Bạn đừng quá câu nệ vào chi tiết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 云泥之别

Hình ảnh minh họa cho từ 云泥之别

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云泥之别 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa