Đọc nhanh: 云泥之别 (vân nê chi biệt). Ý nghĩa là: khác nhau một trời một vực.
Ý nghĩa của 云泥之别 khi là Thành ngữ
✪ khác nhau một trời một vực
相差像天空的云和地下的泥比喻高低差别悬殊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云泥之别
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 坦克 陷入 泥沼 之中
- Xe tăng mắc kẹt trong đầm lầy.
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 别 做 这 等 痴愚 之 事
- Đừng làm những việc ngốc nghếch như thế này.
- 我们 离别 数年 之久 了
- Chúng ta đã xa cách nhiều năm rồi.
- 三天 之后 咱们 就要 离别 了
- sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
- 古人云 , 学而 时习 之
- Người xưa nói, học đi đôi với hành.
- 别 做辱 人之事
- Đừng làm chuyện sỉ nhục người khác.
- 除了 将 你 降职 之外 我 别无选择
- Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc giáng chức cho bạn
- 别信 那些 无根 之谈
- Đừng tin những lời nói không có căn cứ đó.
- 今昔 生活 对比 , 何啻 天壤之别
- so sánh cuộc sống xưa và nay, không khác nào một trời một vực!
- 卧榻 之侧 , 岂容 他人 鼾睡 ( 比喻 不许 别人 侵入 自己 的 势力范围 )
- cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
- 天渊之别
- khác nhau một trời một vực
- 他们 的 能力 天壤之别
- Năng lực của họ khác nhau một trời một vực.
- 霄壤之别
- Khác nhau một trời một vực.
- 天壤之别
- khác nhau một trời một vực.
- 告诉 我们 小 雅各 有 什么 特别之处
- Hãy cho chúng tôi biết điều gì đặc biệt về cậu bé Jacob ở đây.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 男性 的 具有 上述 性别 之 特点 的 或 适合 于 这种 性别 的
- Phù hợp với giới tính này hoặc có những đặc điểm giới tính được đề cập ở trên.
- 你别 太 拘泥于 细节
- Bạn đừng quá câu nệ vào chi tiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 云泥之别
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云泥之别 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
云›
别›
泥›
càng khác càng tốtcách nhau hai cực (thành ngữ)
một trời một vực; khác nhau rõ ràng
khác xa so vớimột thế giới của sự khác biệt(nghĩa bóng) sự khác biệt giữa đêm và ngày(văn học) khác nhau như trời và đất (thành ngữ)thái cực đối lậpkhác nhau một trời một vực
sự khác biệt lớn
đại để giống nhau; đại đồng tiểu dị; na ná như nhau; cơ bản giống nhauná ná