丰富多彩 fēngfù duōcǎi

Từ hán việt: 【phong phú đa thải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丰富多彩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phong phú đa thải). Ý nghĩa là: muôn màu muôn vẻ; sặc sỡ muôn màu. Ví dụ : - 。 Cô đã sống một cuộc sống đầy màu sắc.. - 。 Chuyến đi vô cùng nhiều màu sắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丰富多彩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 丰富多彩 khi là Thành ngữ

muôn màu muôn vẻ; sặc sỡ muôn màu

形容种类、花色繁多

Ví dụ:
  • - guò zhe 丰富多彩 fēngfùduōcǎi de 生活 shēnghuó

    - Cô đã sống một cuộc sống đầy màu sắc.

  • - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng 极其 jíqí 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Chuyến đi vô cùng nhiều màu sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰富多彩

  • - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - muôn màu muôn vẻ

  • - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - phong phú đa dạng

  • - jīn de 文化 wénhuà 多元 duōyuán ér 丰富 fēngfù

    - Văn hóa hiện đại đa dạng và phong phú.

  • - gēn 起来 qǐlai de 经验丰富 jīngyànfēngfù duō

    - So với tôi, kinh nghiệm của anh ấy phong phú hơn nhiều.

  • - 世界 shìjiè 历史 lìshǐ 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.

  • - de 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa của Iraq rất phong phú và đa dạng.

  • - dāng 不再 bùzài 仅仅 jǐnjǐn 限于 xiànyú 文字 wénzì 静止 jìngzhǐ 图片 túpiàn shí 网上生活 wǎngshàngshēnghuó huì 丰富多彩 fēngfùduōcǎi duō

    - Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.

  • - miǎn 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa Miến Điện phong phú đa dạng.

  • - 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān 没有 méiyǒu 真实 zhēnshí 反映 fǎnyìng chū 花园 huāyuán de 丰富 fēngfù 色彩 sècǎi

    - Bức hình này không thể hiện chính xác màu sắc phong phú của khu vườn.

  • - 越国 yuèguó 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa nước Việt phong phú và đa dạng.

  • - 列国 lièguó 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa các nước, phong phú và đa dạng.

  • - 世界 shìjiè 各国 gèguó 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.

  • - 这个 zhègè zhǒng de 文化 wénhuà 非常 fēicháng 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa của chủng người này rất phong phú và đa dạng.

  • - 传统 chuántǒng 风俗 fēngsú 丰富多彩 fēngfùduōcǎi 动人 dòngrén

    - Phong tục truyền thống đa dạng và hấp dẫn.

  • - 经过 jīngguò 文艺工作者 wényìgōngzuòzhě de 努力 nǔlì 这种 zhèzhǒng 艺术 yìshù 更加 gèngjiā 醇化 chúnhuà 更加 gèngjiā 丰富多采 fēngfùduōcǎi

    - qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.

  • - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng 极其 jíqí 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Chuyến đi vô cùng nhiều màu sắc.

  • - 生活 shēnghuó 变得 biànde 丰富多彩 fēngfùduōcǎi 起来 qǐlai

    - Cuộc sống trở nên phong phú và đa dạng lên.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 内容 nèiróng 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Nội dung của bài văn đa dạng nhiều màu sắc.

  • - guò zhe 丰富多彩 fēngfùduōcǎi de 生活 shēnghuó

    - Cô đã sống một cuộc sống đầy màu sắc.

  • - 课外活动 kèwàihuódòng 丰富多彩 fēngfùduōcǎi 极了 jíle

    - Các hoạt động ngoại khóa cực kỳ phong phú và đa dạng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丰富多彩

Hình ảnh minh họa cho từ 丰富多彩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰富多彩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMRW (十一口田)
    • Bảng mã:U+5BCC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa