Đọc nhanh: 灿烂多彩 (xán lạn đa thải). Ý nghĩa là: nhiều màu sắc lộng lẫy (pháo hoa, đèn sáng, v.v.).
Ý nghĩa của 灿烂多彩 khi là Thành ngữ
✪ nhiều màu sắc lộng lẫy (pháo hoa, đèn sáng, v.v.)
multicolored splendor (of fireworks, bright lights etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灿烂多彩
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 星河 灿烂
- Tinh hà xán lạn.
- 澳洲 的 文化 多元 多彩
- Văn hóa của châu Úc đa dạng và phong phú.
- 豪华 灿烂 的 宝石
- đá quý sáng lấp lánh sang trọng.
- 音乐 赋予 了 影片 更 多 色彩
- Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.
- 灯光灿烂
- Ánh đèn sáng rực.
- 他 描画 多彩的 世界
- Anh ấy tô vẽ thế giới đầy màu sắc.
- 老年 生活 应 多彩
- Cuộc sống tuổi già nên đầy màu sắc.
- 虹 在 天边 , 色彩 绚烂
- Cầu vồng ở chân trời, màu sắc rực rỡ.
- 未来 一片 灿烂
- Tương lai rực rỡ.
- 春天 来 了 , 鲜艳 的 花朵 开 了 , 把 春天 点缀 得 五彩缤纷 、 多姿多彩 的
- Mùa xuân đến rồi, muôn hoa đua nở, mùa xuân rực rỡ sắc màu.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 舞台 上 的 灯光 极其 灿烂
- Ánh đèn trên sân khấu cực kỳ rực rỡ.
- 很多 上班族 被 工作 逼 得 焦头烂额 , 很 需要 有个 纾解 压力 的 方法 !
- Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 灿烂 的 晚霞 预示 明天 又 是 好 天气
- ráng chiều rực rỡ báo trước ngày mai thời tiết rất tốt.
- 她 穿着 一件 灿烂 的 连衣裙
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy rực rỡ.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 绚烂 多彩
- sặc sỡ nhiều màu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灿烂多彩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灿烂多彩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
彩›
灿›
烂›