Đọc nhanh: 一星半点 (nhất tinh bán điểm). Ý nghĩa là: một gợi ý về, chỉ là một chút nhỏ nhất, tí teo. Ví dụ : - 一星半点儿。 một chút, tí chút. - 一星半点儿。 một chút. - 仨瓜俩枣(比喻一星半点的小事、小东西)。 Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).
Ý nghĩa của 一星半点 khi là Thành ngữ
✪ một gợi ý về
a hint of
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 仨瓜 俩 枣 ( 比喻 一星半点 的 小事 、 小东西 )
- Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chỉ là một chút nhỏ nhất
just the tiniest bit
✪ tí teo
极少
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一星半点
- 这 本书 给 我 一点 启示
- Cuốn sách này đã cho tôi chút gợi ý.
- 你 挨近 我 一点儿
- anh lại gần tôi một chút.
- 厾 一个 点儿
- gõ nhẹ một cái
- 她 点 了 一卖 酸辣汤
- Cô ấy đã gọi một món canh chua cay.
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 他 是 演艺界 的 一颗 星星
- Anh ấy là một ngôi sao trong làng giải trí.
- 繁星点点
- sao dày đặc
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 忏悔 之后 他 觉得 好过 一点 , 并且 能安眠 了
- Sau khi thú tội, anh ta cảm thấy tốt hơn một chút và có thể ngủ ngon hơn.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 飞机 晚点 半小时
- Máy bay hoãn nửa tiếng.
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 这一 工作 不能 有 半点 漏失
- công việc này không thể có một chút sơ xuất nào.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 仨瓜 俩 枣 ( 比喻 一星半点 的 小事 、 小东西 )
- Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).
- 草丛 间 零零星星 地 点缀着 一些 小花
- trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一星半点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一星半点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
半›
星›
点›