Đọc nhanh: 内涵丰富 (nội hàm phong phú). Ý nghĩa là: Nội hàm phong phú.
Ý nghĩa của 内涵丰富 khi là Câu thường
✪ Nội hàm phong phú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内涵丰富
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 这本 课本 内容 很 丰富
- Sách này có nội dung rất phong phú.
- 文学 新刊 , 内容 丰富
- Tạp chí văn học mới nội dung phong phú.
- 这个 刊物 内容 丰富
- Nội dung của tờ tạp chí này rất phong phú.
- 那本 乘 内容 很 丰富
- Cuốn sử sách đó có nội dung rất phong phú.
- 纬书 内容 很 丰富
- Nội dung của vĩ thư rất phong phú.
- 这 篇文章 的 内容 丰富
- Nội dung của bài viết này phong phú.
- 这 篇文章 的 内容 比较 丰富 , 必须 仔细 揣摩 , 才能 透彻 了解
- nội dung của bài văn này tương đối phong phú, phải nghiền ngẫm tỉ mỉ mới có thể hiểu thấu đáo được.
- 小说 的 内容 很 丰富
- Nội dung của tiểu thuyết rất phong phú.
- 这次 的 汇报 内容 十分 丰富
- Báo cáo lần này có rất nhiều thông tin.
- 他 的 内心世界 很 丰富
- Thế giới nội tâm của anh ấy rất phong phú.
- 这 篇文章 的 内容 丰富多彩
- Nội dung của bài văn đa dạng nhiều màu sắc.
- 这 篇文章 的 内容 很 丰富
- Nội dung của bài viết này rất phong phú.
- 这 段 文字 不 长 , 却 蕴涵着 丰富 的 内容
- đoạn văn này không dài, nhưng có nội dung phong phú.
- 这份 简历 内容 丰富
- Sơ yếu lý lịch này có nội dung phong phú.
- 课程 的 内容 很 丰富
- Nội dung của khóa học rất phong phú.
- 教学内容 非常 丰富
- Nội dung giảng dạy rất phong phú.
- 他 的 发言 内容 丰富 , 足见 他 是 作 了 认真 准备 的
- Bài phát biểu của anh ấy nội dung phong phú, đủ thấy anh ấy chuẩn bị rất cẩn thận.
- 他 的 讲话 内容 丰富 而 有趣
- Nội dung bài giảng của anh ấy phong phú và thú vị.
- 她 的 内心世界 里面 很 丰富
- Thế giới nội tâm bên trong cô ấy rất phong phú.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内涵丰富
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内涵丰富 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
内›
富›
涵›