Đọc nhanh: 中毒 (trúng độc). Ý nghĩa là: trúng độc; ngộ độc; thụ độc. Ví dụ : - 食物中毒的民工均已获救。 những người ăn phải thực phẩm có độc đã được cứu sống.. - 煤气中毒的征象是头痛、恶心和心跳加速等。 triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
Ý nghĩa của 中毒 khi là Động từ
✪ trúng độc; ngộ độc; thụ độc
医学上指人或动物由于毒物进入体内而发生组织破坏、生理机能障碍或死亡等现象症状是恶心,呕吐,腹泻,头痛,眩晕,呼吸急促,瞳孔异常等
- 食物中毒 的 民工 均 已 获救
- những người ăn phải thực phẩm có độc đã được cứu sống.
- 煤气中毒 的 征象 是 头痛 、 恶心 和 心跳 加速 等
- triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中毒
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 慢性 中毒
- nhiễm độc mãn tính.
- 他 是 氰化物 中毒
- Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.
- 我 的 电脑 中 了 毒
- Máy tính của tôi bị nhiễm virus rồi.
- 酒精中毒 影响 了 他 的 大脑
- Chứng nghiện rượu đã xé nát bộ não của anh ta.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 他 思想 已中 了 毒
- Tư tưởng của anh ấy đã bị đầu độc.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 吸入 煤气 可能 会 导致 中毒
- Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.
- 煤气中毒 的 征象 是 头痛 、 恶心 和 心跳 加速 等
- triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
- 我 爸爸 的 计算机 中毒 了
- Máy tính bố tớ bị virus rồi.
- 食物中毒 的 民工 均 已 获救
- những người ăn phải thực phẩm có độc đã được cứu sống.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
毒›