Đọc nhanh: 全身中毒性毒剂 (toàn thân trung độc tính độc tễ). Ý nghĩa là: tác nhân hệ thống, khí toàn thân, chất độc toàn thân.
Ý nghĩa của 全身中毒性毒剂 khi là Danh từ
✪ tác nhân hệ thống
systemic agent
✪ khí toàn thân
systemic gas
✪ chất độc toàn thân
systemic poison
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全身中毒性毒剂
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 汞 元素 有 毒性
- Nguyên tố thủy ngân có tính độc hại.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 慢性 中毒
- nhiễm độc mãn tính.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 大蒜 是 非常 好 的 杀 毒剂
- Tỏi là loại thuốc diệt khuẩn rất tốt.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 他 是 氰化物 中毒
- Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.
- 我 的 电脑 中 了 毒
- Máy tính của tôi bị nhiễm virus rồi.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 这种 病毒 传染性 很强
- Loại virus này rất dễ lây lan.
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 这种 蘑菇 有 毒性
- Loại nấm này có độc tính.
- 毒品 是 国际性 的 问题
- Vấn đề ma túy là quốc tế.
- 毒素 已 扩散 到 全身
- độc tố đã lan truyền khắp toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全身中毒性毒剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全身中毒性毒剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
全›
剂›
性›
毒›
身›