Đọc nhanh: 氧化中毒 (dưỡng hoá trung độc). Ý nghĩa là: Ngộ độc oxy hóa.
Ý nghĩa của 氧化中毒 khi là Danh từ
✪ Ngộ độc oxy hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氧化中毒
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 我 爱 中华文化
- Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 慢性 中毒
- nhiễm độc mãn tính.
- 毒化 社会风气
- xã hội hủ bại
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 封建 余毒 腐化 了 一些 人 的 灵魂
- tàn dư phong kiến làm sa đoạ hủ bại tâm hồn của một số người.
- 婚姻 的 模式 在 不同 文化 中 不同
- Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 氧气 在 燃烧 过程 中 活泼
- Oxy hoạt động mạnh trong quá trình cháy.
- 改革开放 后 , 中国 有 了 翻天覆地 的 变化
- Sau khi cải cách và mở cửa, Trung Quốc đã có những thay đổi to lớn
- 在 我们 文化 中 , 有 很多 忌讳
- Trong văn hóa của chúng tôi, có rất nhiều điều kiêng kỵ.
- 她 在 团队 中 被 边缘化
- Cô ấy bị nhóm cô lập.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 他 是 氰化物 中毒
- Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.
- 我 的 电脑 中 了 毒
- Máy tính của tôi bị nhiễm virus rồi.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 氧 在 化学 中 很 重要
- Oxi rất quan trọng trong hóa học.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氧化中毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氧化中毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
化›
毒›
氧›