Đọc nhanh: 专科学校 (chuyên khoa học hiệu). Ý nghĩa là: trường dạy nghề; trường chuyên khoa. Ví dụ : - 她们都长得很漂亮,曾经在一个上流的专科学校里受过教育 Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
Ý nghĩa của 专科学校 khi là Danh từ
✪ trường dạy nghề; trường chuyên khoa
实施专业教育的学校,修业年限一般为二至三年如农业专科学校、师范专科学校、医学专科学校等
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专科学校
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 学校 布 考试 的 安排
- Trường học công bố kế hoạch thi cử.
- 他 被 安排 到 学校 工作
- Anh ấy được sắp xếp đến trường học làm việc.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 我 打算 报考 专科学校
- Tôi dự định thi vào trường dạy nghề.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 我 的 学校 是 医科大学
- Trường của tôi là đại học y.
- 他 学习 的 是 医学 专科
- Anh ấy học chuyên ngành y khoa.
- 他 在 专科学校 学了 烹饪
- Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.
- 这所 专科学校 很 有名
- Trường dạy nghề này rất nổi tiếng.
- 打印 成绩单 时 最好 使用 学校 的 专用 稿纸
- Khi in phiếu điểm tốt nhất nên sử dụng giấy chuyên dụng của nhà trường.
- 要 创造条件 让 科学家 专心致志 地 做 研究 工作
- cần phải tạo điều kiện cho các nhà khoa học một lòng một dạ làm công tác nghiên cứu.
- 我们 学校 的 文科 专业 很强
- Chuyên ngành khoa học xã hội trường tôi rất mạnh.
- 这是 我们 学校 设置 的 专业
- Đây là chuyên ngành do trường tôi thiết lập.
- 学校 热情 友好 地 接待 了 专家团
- Nhà trường đón tiếp đoàn chuyên gia một cách nồng nhiệt và thân thiện.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专科学校
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专科学校 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
学›
校›
科›