Đọc nhanh: 学校教育服务 (học hiệu giáo dục phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ giáo dục được cung cấp bởi trường học.
Ý nghĩa của 学校教育服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ giáo dục được cung cấp bởi trường học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学校教育服务
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 学校 教育 难以 代替 家庭教育
- Giáo dục ở trường khó có thể thay thế được giáo dục tại nhà.
- 学校 推广 环保 教育
- Trường học quảng bá giáo dục bảo vệ môi trường.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 在 学校 不能 穿 暴露 的 衣服
- Không được mặc trang phục lộ liễu ở trường.
- 学校 总理 管理 学校 事务
- Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.
- 学校 健全 了 教学资源
- Trường học đã hoàn thiện tài nguyên giảng dạy.
- 校长 表扬 男同学 服装 整齐
- Hiệu trưởng khen ngợi nam sinh mặc đồ gọn gàng.
- 学校 的 教学 结构 很 合理
- Cơ cấu giảng dạy của trường rất hợp lý.
- 学校 提出 新 教育 理念
- trường học đề xuất các quan niệm giáo dục mới.
- 学校 统一 地 要求 穿 校服
- Nhà trường thống nhất yêu cầu mặc đồng phục.
- 我们 学校 的 学生 从来 都 只能 穿 校服
- Học sinh trong trường chúng tôi trước giờ chỉ có thể mặc đồng phục trường
- 我们 学校 的 校服 很 好看
- Đồng phục của trường chúng tôi rất đẹp.
- 学校 提高 了 教学质量
- Trường học đã nâng cao chất lượng giảng dạy.
- 学校 致力于 教育 儿童
- Trường học tập trung vào việc giáo dục trẻ em.
- 学校 教育 学生 遵守 法律
- Nhà trường giáo dục học sinh tuân thủ pháp luật.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 学校教育服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 学校教育服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
学›
教›
服›
校›
育›