Đọc nhanh: 专款 (chuyên khoản). Ý nghĩa là: khoản riêng; chuyên khoản. Ví dụ : - 教育专款 khoản dành riêng cho giáo dục. - 专款专用。 khoản chuyên dùng
Ý nghĩa của 专款 khi là Danh từ
✪ khoản riêng; chuyên khoản
指定只能用于某项事务的款项
- 教育 专款
- khoản dành riêng cho giáo dục
- 专款专用
- khoản chuyên dùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专款
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 心思 专一
- Một lòng một dạ.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 专款专用
- khoản dùng riêng
- 专款专用
- khoản chuyên dùng
- 专款专用 , 不得 移 用
- số tiền dùng riêng cho việc gì, thì không được dùng sang việc khác.
- 专款专用 , 不得 挪用
- khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 教育 专款
- khoản dành riêng cho giáo dục
- 那个 提款机 就 设在
- Máy ATM đó nằm ở bodega
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
款›