Đọc nhanh: 专家评论 (chuyên gia bình luận). Ý nghĩa là: bình luận của chuyên gia.
Ý nghĩa của 专家评论 khi là Danh từ
✪ bình luận của chuyên gia
expert commentary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专家评论
- 你别 把 它 作为 专家 看
- Bạn đừng xem anh ấy như một chuyên gia.
- 评论 得失
- bình luận được mất.
- 评论 好坏
- bình luận tốt xấu.
- 专题讨论
- thảo luận chuyên đề
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 引述 专家 的 评论
- dẫn thuật nhận xét của chuyên gia.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 在 学术讨论 会上 专家 们 各抒己见 取长补短
- Tại hội thảo học thuật, các chuyên gia phát biểu ý kiến và học hỏi thế mạnh của nhau.
- 她 要 邀请 专家 出席 此次 学术 讨论会
- Cô ấy muốn mời chuyên gia về tham dự cuộc thảo luận học thuật lần này.
- 项目 被 专家 批评 了
- Dự án bị chuyên gia phê bình.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 论坛 上 有 很多 专家
- Diễn đàn có nhiều chuyên gia.
- 这个 论坛 吸引 了 很多 专家
- Diễn đàn này thu hút nhiều chuyên gia.
- 他们 付钱 给 我 写 买家 评论
- Họ trả tiền cho tôi để viết đánh giá của khách hàng
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
- 论文 赢得 专家 的 青睐
- Luận văn được các chuyên gia yêu thích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专家评论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专家评论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
家›
论›
评›