Đọc nhanh: 专家评价 (chuyên gia bình giá). Ý nghĩa là: đánh giá của chuyên gia.
Ý nghĩa của 专家评价 khi là Danh từ
✪ đánh giá của chuyên gia
expert evaluation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专家评价
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 你别 把 它 作为 专家 看
- Bạn đừng xem anh ấy như một chuyên gia.
- 他 对 我 的 努力 给予 很 高 评价
- Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.
- 他 过去 曾 为 这家 报纸 写 专栏 文章
- Anh ấy đã từng viết các bài viết chuyên mục cho tờ báo này.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 自封 为 专家
- tự phong là chuyên gia
- 她 是 金融 专家
- Cô ấy là chuyên gia tài chính.
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 引述 专家 的 评论
- dẫn thuật nhận xét của chuyên gia.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 项目 被 专家 批评 了
- Dự án bị chuyên gia phê bình.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专家评价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专家评价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
价›
家›
评›