Đọc nhanh: 二奶专家 (nhị nãi chuyên gia). Ý nghĩa là: "chuyên gia đánh thuê", một người được cho là chuyên gia độc lập, nhưng nhận được khoản thanh toán khi đưa ra nhận xét có lợi cho một tổ chức cụ thể.
Ý nghĩa của 二奶专家 khi là Danh từ
✪ "chuyên gia đánh thuê", một người được cho là chuyên gia độc lập, nhưng nhận được khoản thanh toán khi đưa ra nhận xét có lợi cho một tổ chức cụ thể
"mercenary expert", a person who is supposedly an independent expert, but receives payment for making comments favorable to a particular entity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二奶专家
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 我要 去 我 奶奶家 !
- Tôi muốn đến nhà bà nội!
- 奶奶 在 叨咕 家常
- Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.
- 她 是 林家 的 少奶奶
- Cô ấy là mợ chủ của nhà họ Lâm.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 医院 安排 了 一次 专家 会诊
- Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.
- 以 专家 自居
- Coi mình là chuyên gia.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 你别 把 它 作为 专家 看
- Bạn đừng xem anh ấy như một chuyên gia.
- 他 过去 曾 为 这家 报纸 写 专栏 文章
- Anh ấy đã từng viết các bài viết chuyên mục cho tờ báo này.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 自封 为 专家
- tự phong là chuyên gia
- 她 是 金融 专家
- Cô ấy là chuyên gia tài chính.
- 海底 捞 火锅城 是 一家 专业 的 川味 火锅店
- Haidilao Hotpot City là nhà hàng lẩu Tứ Xuyên chuyên nghiệp.
- 这批 人 是 专家 分析 数据
- Họ là chuyên gia phân tích dữ liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二奶专家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二奶专家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
二›
奶›
家›