Đọc nhanh: 专刊 (chuyên khan). Ý nghĩa là: chuyên mục; cột chuyên đề, số đặc biệt (báo chí).
Ý nghĩa của 专刊 khi là Danh từ
✪ chuyên mục; cột chuyên đề
报刊以某项内容为中心而编辑的一栏或一期
✪ số đặc biệt (báo chí)
学术机构出版的以一个问题的研究结果为内容的单册著作 (区别于'集刊')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专刊
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 创刊号
- số ra mắt; số báo đầu tiên.
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 心思 专一
- Một lòng một dạ.
- 饥饿感 使 我 无法 专心 工作
- Cảm giác đói bụng làm tôi không thể tập trung làm việc.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 爱情专一
- Tình yêu duy nhất; mối tình chung thuỷ.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 他 的 爱 太 专一 了
- Tình yêu của anh ấy quá chung thủy.
- 心神 专注
- chăm chú
- 她 选择 了 一个 有趣 的 专业
- Cô ấy đã chọn một ngành học thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专刊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专刊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
刊›