Đọc nhanh: 经营效率专家服务 (kinh doanh hiệu suất chuyên gia phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ của chuyên gia tư vấn về hiệu quả kinh doanh.
Ý nghĩa của 经营效率专家服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ của chuyên gia tư vấn về hiệu quả kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经营效率专家服务
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 独家经营
- chỉ có một nhà kinh doanh
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 这家 公司 一直 保持 诚信 经营
- Công ty này luôn duy trì việc kinh doanh một cách trung thực.
- 这家 餐厅 的 服务员 很 亲切
- Nhân viên phục vụ ở nhà hàng này rất thân thiện.
- 小明 在 那家 饭店 当 服务员
- Tiểu Minh làm phục vụ ở quán ăn đó.
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 使 商品 适销对路 是 商家 的 基本 经营 术
- Khiến cho sản phẩm có thể bán được trên thị trường là kỹ thuật kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp.
- 大家 都 讲求 效率
- Mọi người đều chạy theo hiệu suất.
- 便利 大家 的 服务 很 受欢迎
- Cơ sở tiện lợi cho người dân đã hoàn thành.
- 我家 是 经营 饭馆 的
- Gia đình tôi kinh doanh nhà hàng.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 这家 店 服务 愈 优良
- Dịch vụ của cửa hàng này tốt hơn.
- 这家 银号 服务周到
- Cửa hàng vàng bạc này phục vụ chu đáo.
- 那 家 酒店 服务 很 周到
- Khách sạn kia dịch vụ rất chu đáo.
- 这家 银行 的 服务 很 不错
- Dịch vụ của ngân hàng này rất tốt.
- 他 经常 向 专家 访 意见
- Anh ấy thường xuyên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia.
- 这家 公司 经营 有方 , 财源茂盛
- Công ty này đang hoạt động tốt và giàu có
- 售后服务 的 效率 很 高
- Dịch vụ hậu mãi có hiệu suất rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经营效率专家服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经营效率专家服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
务›
家›
效›
服›
率›
经›
营›