Đọc nhanh: 不喜欢 (bất hỉ hoan). Ý nghĩa là: không thích. Ví dụ : - 永远不要浪费你的一分一秒。 Đừng bao giờ lãng phí từng giây từng phút của bạn.. - 谢尔盖不喜欢有人四处窥探 Sergei không thích bất cứ ai xung quanh.. - 她不喜欢寿司。 Cô ấy không thích sushi.
Ý nghĩa của 不喜欢 khi là Danh từ
✪ không thích
- 永远 不要 浪费 你 的 一分一秒
- Đừng bao giờ lãng phí từng giây từng phút của bạn.
- 谢尔盖 不 喜欢 有人 四处 窥探
- Sergei không thích bất cứ ai xung quanh.
- 她 不 喜欢 寿司
- Cô ấy không thích sushi.
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 你 都 不 喜欢 吃 约克郡 布丁
- Bạn thậm chí không thích bánh pudding Yorkshire.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 不喜欢 với từ khác
✪ 讨厌 vs 厌恶 vs 不喜欢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不喜欢
- 我 只是 不 喜欢 你 , 尔
- Chỉ là em không thích anh, thế thôi!
- 我 不 喜欢 粒 蔬菜
- Tôi không thích ăn rau.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 他 不 喜欢 被 劝酒
- Anh ấy không thích bị mời rượu.
- 她 不 喜欢 做爱
- Cô ấy không thích âu yếm.
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 喜欢 不 一定 会 是 爱
- Thích chưa chắc đã là yêu.
- 她 称 不 喜欢 这样
- Cô ấy nói không thích như vậy.
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 莫非 他 不 喜欢 你 ?
- Chẳng lẽ anh ấy không thích bạn?
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 我 不 喜欢 取悦 别人
- Tôi không thích lấy lòng người khác.
- 犰狳 不是 那么 喜欢 那 部份
- Armadillo thực sự không quá vui mừng về phần đó.
- 我 不 喜欢 听 闲话
- Tôi không thích nghe chuyện phiếm.
- 什么 贵不贵 的 , 喜欢 就 买 吧
- Đắt gì mà đắt, thích thì mua đi.
- 她 不 喜欢 寿司
- Cô ấy không thích sushi.
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 她 不大 喜欢 运动
- Cô ấy không thích thể thao lắm.
- 我 不 喜欢 滑头滑脑 的 人
- Tôi không thích những người xảo quyệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不喜欢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不喜欢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
喜›
欢›