• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
  • Pinyin: Kuī , Kuǐ
  • Âm hán việt: Khuy
  • Nét bút:丶丶フノ丶一一ノ丶丨フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱穴规
  • Thương hiệt:XJCQO (重十金手人)
  • Bảng mã:U+7AA5
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 窥

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡪽 𥨖 𥨾 𨶳 𩄾

Ý nghĩa của từ 窥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khuy). Bộ Huyệt (+8 nét). Tổng 13 nét but (フノフノフ). Chi tiết hơn...

Khuy
Âm:

Khuy

Từ điển phổ thông

  • dòm, ngó, nhìn trộm