• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thốn 寸 (+4 nét)
  • Pinyin: Shòu
  • Âm hán việt: Thọ
  • Nét bút:一一一ノ一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Thương hiệt:QKDI (手大木戈)
  • Bảng mã:U+5BFF
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 寿

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠋮 𠷎 𦓂 𦓃 𦓆

Ý nghĩa của từ 寿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 寿 (Thọ). Bộ Thốn (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: thọ, sống lâu. Từ ghép với 寿 : Tuổi thọ, tính mạng, Ăn mừng sinh nhật Chi tiết hơn...

Thọ

Từ điển phổ thông

  • thọ, sống lâu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Tuổi đời (khoảng thời gian của đời sống)

- Tuổi thọ, tính mạng

* ③ Ngày sinh, sinh nhật

- Ăn mừng sinh nhật