Hán tự: 我 不 喜 欢 红 的 , 我 喜 欢 的 蓝
Đọc nhanh: 我不喜欢红的, 我喜欢的蓝 (ngã bất hỉ hoan hồng đích ngã hỉ hoan đích lam). Ý nghĩa là: Tôi không thích màu đỏ; tôi thích màu xanh lam.
Ý nghĩa của 我不喜欢红的, 我喜欢的蓝 khi là Câu thường
✪ Tôi không thích màu đỏ; tôi thích màu xanh lam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我不喜欢红的, 我喜欢的蓝
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 我 不 喜欢 吃 半生半熟 的 菜
- Tôi không thích ăn món nửa sống nửa chín.
- 我 不 喜欢 这个 剧 的 剧情
- Tôi không thích tình tiết của vở kịch này.
- 我 最 不 喜欢 满肚子 弯弯绕 的 人
- Tôi không thích những người nội tâm phức tạp
- 我 不 喜欢 别的 颜色
- Tôi không thích màu khác.
- 我 更 喜欢 市中心 的 , 因为 那 家 宾馆 布置 得 很 现代
- Tôi thích khách sạn ở trung tâm thành phố hơn vì khách sạn đó bày trí rất hiện đại.
- 我 不 喜欢 汽水 的 味道
- Tôi không thích vị của nước có ga.
- 我 不 喜欢 吃 肥 的 肉
- Tôi không thích ăn thịt mỡ
- 这件 衣服 花不棱登 的 , 我 不 喜欢
- Bộ đồ này màu sắc loè loẹt quá, tôi không thích.
- 我 不 喜欢 和 这样 的 人 同屋
- Tôi không thích ở chung với người như vậy.
- 我 不 喜欢 他 的 气味
- Tôi không thích tính khí của anh ấy.
- 她 不是 我 喜欢 的 类型
- Cô ấy không phải gu tôi.
- 我 不 喜欢 韭菜 的 味儿
- Tôi không thích vị của rau hẹ.
- 这 是 我 最 喜欢 的 双肩包 , 有 许多 的 东西 在 里面 , 你 能 猜猜 吗 ?
- Đây là chiếc ba lô yêu thích của tôi, có rất nhiều thứ trong đó, bạn thử đoán được không?
- 姥姥 我 给 你 买 了 您 最 喜欢 的 小吃
- bà ngoại ơi, cháu đã mua đồ ăn vặt mà bà thích nhất.
- 我 知道 强扭的瓜不甜 , 但是 本人 就是 不 喜欢 吃 甜瓜
- Tôi biết rằng dưa hái sớm không ngọt, nhưng tôi không thích dưa hấu ngọt.
- 我 只是 不 喜欢 别人 自己 能 完成 的 举手之劳 , 却 叫 我 来 代劳
- Tôi chỉ không thích nhưng việc nhỏ mà họ có thể làm nhưng lại kêu tôi làm thay thôi.
- 所有 猫咪 都 喜欢 在 地上 翻滚 , 我 的 猫 也 不 例外
- Tất cả các con mèo đều thích lăn lộn trên mặt đất, và con mèo của tôi cũng vậy.
- 我 喜欢 仰头 看着 天空 的 云朵 , 即使 太阳 照 得 眼睛 睁不开
- Tôi thích nhìn lên những đám mây trên bầu trời, ngay cả khi mặt trời chói chang đến mức tôi không thể mở mắt
- 我 算不上 是 个 好 水手 , 但 我 喜欢 坐 着 我 的 小船 在 河上 游玩
- Tôi không thể coi mình là một thủy thủ giỏi, nhưng tôi thích ngồi trên chiếc thuyền nhỏ của mình và chơi đùa trên sông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我不喜欢红的, 我喜欢的蓝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我不喜欢红的, 我喜欢的蓝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
喜›
我›
欢›
的›
红›
蓝›