欢乐时光 huānlè shíguāng

Từ hán việt: 【hoan lạc thì quang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "欢乐时光" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoan lạc thì quang). Ý nghĩa là: giờ hạnh phúc (trong quán bar, v.v.), thời gian hạnh phúc. Ví dụ : - Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 欢乐时光 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 欢乐时光 khi là Danh từ

giờ hạnh phúc (trong quán bar, v.v.)

happy hour (in bars etc)

Ví dụ:
  • - 两位 liǎngwèi 姐是 jiěshì zài bàn 欢乐 huānlè 时光 shíguāng ma

    - Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?

thời gian hạnh phúc

happy time

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欢乐时光

  • - 时光 shíguāng 飞逝 fēishì

    - thời gian qua đi rất nhanh.

  • - 合家欢乐 héjiāhuānlè

    - cả nhà vui vẻ.

  • - 昼时 zhòushí duō 欢乐 huānlè

    - Nhiều niềm vui trong ngày.

  • - 欢快 huānkuài de 乐曲 yuèqǔ

    - bản nhạc vui; khúc hát vui vẻ

  • - 老师 lǎoshī 苦劝 kǔquàn 学生 xuésheng yào 珍惜 zhēnxī 时光 shíguāng

    - Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian

  • - 欢迎光临 huānyíngguānglín 埃文斯 āiwénsī 罗斯 luósī zhī jiā

    - Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.

  • - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • - 享用 xiǎngyòng 安静 ānjìng de 时光 shíguāng

    - Anh ấy tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.

  • - 希望 xīwàng zài 40 suì 时能 shínéng 安居乐业 ānjūlèyè

    - Tôi hy vọng có thể an cư lạc nghiệp ở tuổi 40.

  • - 其实 qíshí 时候 shíhou 喜欢 xǐhuan

    - Thực ra lúc đó tớ thích cậu.

  • - 享受 xiǎngshòu 燕安 yànān de 时光 shíguāng

    - Bà ấy tận hưởng những giây phút thư thái.

  • - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 音乐频道 yīnyuèpíndào

    - Tôi thích kênh âm nhạc này.

  • - tài 美好 měihǎo de 时光 shíguāng 已逝 yǐshì

    - Thời gian tuyệt vời nhất đã qua.

  • - 度过 dùguò 悠闲 yōuxián de 时光 shíguāng

    - Tôi trải qua khoảng thời gian nhàn nhã.

  • - zhuī 儿时 érshí 欢乐 huānlè 记忆 jìyì

    - Tôi hồi tưởng ký ức vui vẻ thời thơ ấu.

  • - 聚会 jùhuì shí 大家 dàjiā 欢乐地 huānlèdì 聊天 liáotiān

    - Trong bữa tiệc, mọi người vui vẻ trò chuyện.

  • - 王大爷 wángdàyé xiàng 孩子 háizi men 追述 zhuīshù 当时 dāngshí de 欢乐 huānlè 情景 qíngjǐng

    - Ông Vương kể lại cho bọn trẻ nghe cảnh tượng vui vẻ lúc đó.

  • - 孩子 háizi men 度过 dùguò le 欢乐 huānlè de 时光 shíguāng

    - Bọn trẻ đã trải qua khoảng thời gian vui vẻ.

  • - 喜欢 xǐhuan 回顾 huígù 童年 tóngnián de 时光 shíguāng

    - Cô ấy thích nhìn lại thời thơ ấu.

  • - 两位 liǎngwèi 姐是 jiěshì zài bàn 欢乐 huānlè 时光 shíguāng ma

    - Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 欢乐时光

Hình ảnh minh họa cho từ 欢乐时光

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欢乐时光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao