Đọc nhanh: 必不可少 (tất bất khả thiếu). Ý nghĩa là: thiết yếu; cần thiết; không thể thiếu. Ví dụ : - 水是生活中必不可少的。 Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.. - 信任是必不可少的。 Tín nhiệm là thứ không thể thiếu.
Ý nghĩa của 必不可少 khi là Thành ngữ
✪ thiết yếu; cần thiết; không thể thiếu
绝对需要的
- 水是 生活 中 必不可少 的
- Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
- 信任 是 必不可少 的
- Tín nhiệm là thứ không thể thiếu.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 必不可少
✪ 必不可少 + 的 + Danh từ
- 必不可少 的 因素
- nhân tố không thể thiếu
- 必不可少 的 部分
- phần không thể thiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必不可少
- 她 长得少 相 , 岁数 儿 可 不小 了
- chị ấy trông trẻ thế nhưng lớn tuổi rồi.
- 必不可少 的 因素
- nhân tố không thể thiếu
- 必不可少 的 部分
- phần không thể thiếu
- 这个 项目 必不可少
- Dự án này nhất định không thể thiếu.
- 信任 是 必不可少 的
- Tín nhiệm là thứ không thể thiếu.
- 你 可以 不必 急于 决定
- Bạn không cần vội quyết định.
- 未必 , 他 说 的话 不可 全 信
- Chưa chắc, lời anh ấy nói không hoàn toàn đáng tin.
- 水是 生活 中 必不可少 的
- Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 房间 不 大 , 东西 可 不少
- Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít
- 成功 不可 缺少 努力
- Thành công không thể thiếu sự nỗ lực.
- 这 里面 水可 真不少
- Trong này khoản thu nhập bổ sung thật nhiều.
- 水是 生命 所 不可 缺少 的
- Nước không thể thiếu đối với cuộc sống.
- 近年 发生 的 天灾 可 真不少
- Những năm gần đây thảm họa thiên nhiên diễn ra thật không ít.
- 我 看 你 大可不必 含糊其辞
- Tôi không nghĩ bạn không cần thiết phải mơ hồ
- 我 宁可 少 吃 , 也 不 浪费 食物
- Tôi thà ăn ít còn hơn lãng phí thức ăn.
- 这 道菜 味道 不错 , 可惜 份量 少
- Món này ngon tiếc là khẩu phần ít.
- 可能 都 比较 少玩 , 要 不 咱俩 加个 好友 吧
- Có lẽ sẽ ít chơi lại,hay là chúng ta kết bạn đi
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
- 这 可 不会 让你在 这个 屋檐下 加多少 印象分
- Điều này sẽ không mang lại cho bạn nhiều điểm ấn tượng dưới mái nhà này
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 必不可少
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 必不可少 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›
少›
必›