Đọc nhanh: 家丑不可外扬 (gia sửu bất khả ngoại dương). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) không giặt đồ vải bẩn của bạn ở nơi công cộng, (văn học) sự xấu hổ trong gia đình không được lan truyền ra nước ngoài (thành ngữ).
Ý nghĩa của 家丑不可外扬 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) không giặt đồ vải bẩn của bạn ở nơi công cộng
fig. don't wash your dirty linen in public
✪ (văn học) sự xấu hổ trong gia đình không được lan truyền ra nước ngoài (thành ngữ)
lit. family shames must not be spread abroad (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家丑不可外扬
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 家丑 不 外扬
- không nên vạch áo cho người xem lưng.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 飞扬跋扈 , 不可一世
- không thể nghênh ngang hống hách được cả đời
- 不要 把 人家 的 忍让 看做 软弱可欺
- đừng cho rằng người ta nhường là yếu đuối để ăn hiếp nhé.
- 他 宁可 赠予 朋友 也 不 给 家里人
- Anh ấy thà tặng nó cho một người bạn hơn là cho gia đình anh ấy.
- 外间 传闻 , 不可 尽信
- lời đồn bên ngoài, không nên quá tin.
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 这 家伙 体力 可棒 了 , 干活不累
- Thể lực thanh niên này tốt thật, làm không biết mệt.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 这 可不是 抑扬 格 五音 步
- Đó không phải là iambic pentameter!
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 这 是 不 建议案 的 笔记本电脑 外观 与 家居 清洁剂 清洗
- Không nên làm sạch vỏ máy tính xách tay bằng chất tẩy rửa gia dụng.
- 人家 待 你 可 真不错
- Mọi người đối xử với anh thật tốt.
- 这 孩子 恋家 , 不 愿意 到 外地 去
- đứa bé này lưu luyến gia đình, nhớ nhà; không muốn đi đến nơi khác.
- 有 困难 大家 来 克服 , 你 可 不能 打退堂鼓
- có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.
- 水灾 过 後 无家可归 的 人 不计其数
- Sau trận lụt, có vô số người không có nhà để về.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 外用药 不可 口服
- Thuốc bôi ngoài da không thể uống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家丑不可外扬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家丑不可外扬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
丑›
可›
外›
家›
扬›