Đọc nhanh: 不单 (bất đan). Ý nghĩa là: không chỉ; không riêng, chẳng những; không những; không chỉ, chẳng cứ. Ví dụ : - 超额完成生产任务的,不单是这几个厂。 không chỉ mấy nhà máy này hoàn thành vượt mức nhiệm vụ sản xuất. - 她不单照顾孩子的生活,还教他们学习。 cô ấy không những chăm sóc con cái mà còn dạy chúng học hành.
✪ không chỉ; không riêng
不止2
- 超额完成 生产 任务 的 , 不单是 这 几个 厂
- không chỉ mấy nhà máy này hoàn thành vượt mức nhiệm vụ sản xuất
✪ chẳng những; không những; không chỉ
不但
- 她 不单 照顾 孩子 的 生活 , 还教 他们 学习
- cô ấy không những chăm sóc con cái mà còn dạy chúng học hành.
✪ chẳng cứ
表示超出某个数量或范围; 不止; 不仅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不单
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 我 在 菜单 上 找 不到 素菜
- Tôi không tìm thấy món chay trên thực đơn.
- 单行线 , 车辆 不得 逆行
- đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.
- 兹 人 身份 不 简单
- Thân phận người này không đơn giản.
- 简单 午饭 也 不错
- Bữa trưa đơn giản cũng tốt.
- 祸不单行
- hoạ vô đơn chí
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 李 队长 主意 多 , 不 简单
- Đội trưởng Lý chủ ý nhiều quá, không đơn giản.
- 我 觉得 韩文 一点儿 也 不 简单
- Tôi thấy tiếng Hàn một chút cũng không dễ.
- 这套 家具 不 单个儿 卖
- đây là nguyên bộ không bán lẻ.
- 牛 逼 有时候 很 简单 , 再 口若悬河 不如说 一句 真话
- Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.
- 他 身子 不 那么 单薄
- Thân hình anh ấy không gầy yếu đến thế
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 别 叫 我 算 帐单 我 的 算术 可不 怎么样
- Đừng bắt tôi tính hóa đơn, tôi học toán kém lắm.
- 单身 并 不 意味着 寂寞
- Độc thân không có nghĩa là cô đơn.
- 孤单 并不一定 是 坏事
- Cô đơn không hẳn là chuyện xấu.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
单›