Đọc nhanh: 不免 (bất miễn). Ý nghĩa là: không tránh được; không tránh khỏi; khó tránh. Ví dụ : - 首次参赛,我不免紧张。 Lần đầu tham gia thi đấu, tôi không tránh khỏi lo lắng.. - 突遇难题,不免有困惑。 Bất ngờ gặp đề khó, không tránh khỏi bối rối.. - 考试临近,不免生焦虑。 Kỳ thi đến gần, không tránh khỏi lo lắng.
Ý nghĩa của 不免 khi là Phó từ
✪ không tránh được; không tránh khỏi; khó tránh
很难避免某种结果,免不了
- 首次 参赛 , 我 不免 紧张
- Lần đầu tham gia thi đấu, tôi không tránh khỏi lo lắng.
- 突遇 难题 , 不免 有 困惑
- Bất ngờ gặp đề khó, không tránh khỏi bối rối.
- 考试 临近 , 不免 生 焦虑
- Kỳ thi đến gần, không tránh khỏi lo lắng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 不免
✪ Mệnh đề 1, (Chủ ngữ) + 不免 + Động từ
không tránh được/ khó tránh...
- 路途遥远 , 不免 令人 疲惫
- Đường dài xa xôi, khó tránh thấy mệt mỏi.
- 风 这么 大 , 不免有些 寒冷
- Gió to như vậy, khó tránh có chút lạnh.
So sánh, Phân biệt 不免 với từ khác
✪ 未免 vs 不免
Giống:
- Đều là phó từ mang nghĩa khó tránh.
Khác:
- "不免" phía sau chỉ có thể mang hình thức khẳng định, không mang hình thức phủ định.
"未免" có thể mang cả hai hình thức.
- "不免" biểu thị trên một nguyên nhân khách quan nào đó khó tránh phải, trong một trường hợp nào đó phát sinh ra một kết quả.
"未免" biểu thị sự đồng tình với tình huống nào đó, thiên hướng đánh giá, mang nghĩa "không thể không nói là......"
✪ 不免 vs 难免
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不免
- 只要 我 避免 得 了 , 我 决不会 叫 他 跟 我 恋爱
- Chỉ cần có thể tránh được, tôi sẽ không bao giờ yêu đương với anh ta.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 携带 的 免税 酒 不得 超过 八升
- Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.
- 我 这个 厂长 如果 当 得 不好 , 你们 可以 随时 罢免 我
- nếu tôi, xưởng trưởng, làm không xong, thì các anh cứ việc cách chức tôi bất kỳ lúc nào.
- 免掉 不必要 的 麻烦
- Loại bỏ những rắc rối không cần thiết.
- 自然灾害 不可避免
- Thiên tai là không thể tránh được.
- 失败 是 不可避免 的
- Thất bại là điều không thể tránh khỏi.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 突遇 难题 , 不免 有 困惑
- Bất ngờ gặp đề khó, không tránh khỏi bối rối.
- 人生 中 免不了 会 遇到 挫折
- Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.
- 避免 宿醉 最好 的 方法 就是 醉酒 不 醒
- Cách tốt nhất để tránh cảm giác nôn nao là tiếp tục say rượu.
- 渡船 上 有 个 挺不错 的 免税商店
- Trên con tàu có một cửa hàng miễn thuế khá tốt.
- 路途遥远 , 不免 令人 疲惫
- Đường dài xa xôi, khó tránh thấy mệt mỏi.
- 赴约 不能 过时 , 以免 误事
- Đi hẹn không thể trễ giờ tránh làm lỡ việc.
- 儿童 身长 不满 一米 的 坐 公共汽车 免票
- trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé.
- 我 原以为 自己 画得 不错 可 比起 你 的 画儿 来 未免 相形见绌
- Tôi đã từng nghĩ rằng tôi vẽ khá tốt, nhưng so với bức tranh của bạn, tôi thật sự thua xa.
- 必须 做好 防洪 准备 工作 , 以免 雨季 到来 时 措手不及
- cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.
- 错误 有时 是 避免 不了 的
- Sai lầm đôi khi không thể tránh khỏi.
- 工作 中 避免 不了 一些 摩擦
- Trong công việc khó tránh được một số xung đột.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不免
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不免 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
免›