Đọc nhanh: 下等 (hạ đẳng). Ý nghĩa là: hạ đẳng; loại kém; hạng bét; thấp hèn (đẳng cấp, chất lượng), hạng tồi. Ví dụ : - 只好坐下等她,因为我不能就那样不作一点解释就走掉。 Đành phải ngồi đợi cô ấy, bởi vì tôi không thể nào bỏ đi mà không giải thích.
Ý nghĩa của 下等 khi là Tính từ
✪ hạ đẳng; loại kém; hạng bét; thấp hèn (đẳng cấp, chất lượng)
等级低的;质量低的
- 只好 坐下 等 她 , 因为 我 不能 就 那样 不 作 一点 解释 就 走掉
- Đành phải ngồi đợi cô ấy, bởi vì tôi không thể nào bỏ đi mà không giải thích.
✪ hạng tồi
结构较少变异的; 通过进化在发展等级中不太先进的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下等
- 等待 电话 时 , 他 心里 七上八下
- Khi chờ điện thoại, anh ấy lo lắng không yên.
- 等 水开 了 再 下 菜
- Đợi nước sôi rồi hãy cho rau vào.
- 等 一下 , 我 没 弄 明白
- Chờ chút, tôi vẫn chưa hiểu lắm.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 他 枉 等 了 一个 下午
- Anh ấy uổng công chờ một buổi chiều.
- 劳驾 , 请 您 稍等一下
- Làm phiền bạn đợi một chút.
- 计划 已经 呈报 上级 了 , 等 批示 下来 就 动手
- kết hoạch đã được trình báo lên cấp trên, chờ ý kiến cấp trên rồi sẽ tiến hành làm.
- 下 等 工作 很 辛苦
- Công việc hạ đẳng rất vất vả.
- 他 有 下 等 职位
- Anh ấy có chức vụ thấp.
- 等 一下 , 我 去 问问 他
- Chờ một chút, tôi đi hỏi anh ta.
- 你 等 一下 , 我 去 问问
- Anh chờ một chút, tôi đi hỏi thêm.
- 我 去 方便 方便 , 你们 等 我 一下
- Tôi đi vệ sinh, các bạn đợi tôi một chút.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 且 等 一下 , 她 快 来 了
- đợi một lát, cô ấy sắp tới rồi
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
- 电话 先 不要 挂 , 等 我查 一下
- Đừng tắt máy xuống, đợi tôi tra một chút.
- 我 不要 在 这 坐等 下 一个 保罗 掉下来
- Tôi sẽ không ngồi đây và đợi Paul khác gục ngã.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 她 住 在 下 等 房
- Cô ấy sống ở phòng hạng thấp.
- 你 径直 写下去 吧 , 等 写 完 了 再 修改
- anh tiếp tục viết đi, đợi viết xong rồi hãy sửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下等
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下等 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
等›