且等一下 qiě děng yīxià

Từ hán việt: 【thả đẳng nhất hạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "且等一下" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thả đẳng nhất hạ). Ý nghĩa là: Tạm thời đợi một tí. Ví dụ : - đợi một lát, cô ấy sắp tới rồi

Xem ý nghĩa và ví dụ của 且等一下 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 且等一下 khi là Động từ

Tạm thời đợi một tí

Ví dụ:
  • - qiě děng 一下 yīxià kuài lái le

    - đợi một lát, cô ấy sắp tới rồi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 且等一下

  • - děng 一下 yīxià méi nòng 明白 míngbai

    - Chờ chút, tôi vẫn chưa hiểu lắm.

  • - 千瓦 qiānwǎ 小时 xiǎoshí 电功率 diàngōnglǜ de 单位 dānwèi 等于 děngyú zài 千瓦 qiānwǎ 功率 gōnglǜ xià 小时 xiǎoshí nèi 消耗 xiāohào de gōng

    - số điện.

  • - wǎng děng le 一个 yígè 下午 xiàwǔ

    - Anh ấy uổng công chờ một buổi chiều.

  • - 劳驾 láojià qǐng nín 稍等一下 shāoděngyíxià

    - Làm phiền bạn đợi một chút.

  • - děng 一下 yīxià 问问 wènwèn

    - Chờ một chút, tôi đi hỏi anh ta.

  • - děng 一下 yīxià 问问 wènwèn

    - Anh chờ một chút, tôi đi hỏi thêm.

  • - 方便 fāngbiàn 方便 fāngbiàn 你们 nǐmen děng 一下 yīxià

    - Tôi đi vệ sinh, các bạn đợi tôi một chút.

  • - qiě děng 一下 yīxià kuài lái le

    - đợi một lát, cô ấy sắp tới rồi

  • - 电话 diànhuà xiān 不要 búyào guà děng 我查 wǒchá 一下 yīxià

    - Đừng tắt máy xuống, đợi tôi tra một chút.

  • - 不要 búyào zài zhè 坐等 zuòděng xià 一个 yígè 保罗 bǎoluó 掉下来 diàoxiàlai

    - Tôi sẽ không ngồi đây và đợi Paul khác gục ngã.

  • - jiào 两天 liǎngtiān 内别 nèibié 回来 huílai děng 喧嚣 xuānxiāo 动乱 dòngluàn 平息 píngxī 下来 xiàlai 再说 zàishuō

    - Anh ấy bảo tôi không nên trở về trong một hoặc hai ngày, hãy chờ tình hình ồn ào và hỗn loạn được làm dịu trước khi nói chuyện tiếp.

  • - děng 一下 yīxià zài 出发 chūfā

    - Đợi một lát rồi xuất phát.

  • - 处理 chǔlǐ zhōng 稍等一下 shāoděngyíxià

    - Đang xử lý, xin chờ

  • - 稍等一下 shāoděngyíxià 马上 mǎshàng jiù lái

    - Chờ một chút, tôi sẽ đến ngay.

  • - qǐng nín 稍等一下 shāoděngyíxià 马上 mǎshàng lái

    - Sếp chờ em một chút, em sẽ đến ngay.

  • - děng 一下 yīxià yǒu 代金券 dàijīnquàn

    - Chờ chút, tôi có phiếu giảm giá

  • - qǐng nín dào 接待室 jiēdàishì děng 一下 yīxià

    - Xin vui lòng đợi tại phòng tiếp đón một chút.

  • - děng 下去 xiàqù kàn

    - Tôi sẽ đi xem xét sau.

  • - qǐng nín 稍等一下 shāoděngyíxià hǎo ma

    - Xin đợi một chút, được chứ?

  • - děng 一下 yīxià 做饭 zuòfàn ne

    - Anh chờ một chút, cô ấy đang nấu ăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 且等一下

Hình ảnh minh họa cho từ 且等一下

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 且等一下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Cú , Jū , Qiě
    • Âm hán việt: Thư , Thả , Tồ
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BM (月一)
    • Bảng mã:U+4E14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao