Đọc nhanh: 高等 (cao đẳng). Ý nghĩa là: cao cấp; bậc cao, cao đẳng, thượng. Ví dụ : - 高等数学 toán cao cấp. - 高等学校 Trường cao đẳng.. - 高等教育 giáo dục cao đẳng.
Ý nghĩa của 高等 khi là Tính từ
✪ cao cấp; bậc cao
比较高深的
- 高等数学
- toán cao cấp
✪ cao đẳng
高级
- 高等学校
- Trường cao đẳng.
- 高等教育
- giáo dục cao đẳng.
✪ thượng
高级﹑高深
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高等
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 投考 高等学校
- dự thi vào trường cao đẳng.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 高等教育
- giáo dục cao đẳng.
- 高中毕业 或 具有 同等学力 者 都 可以 报考
- những người tốt nghiệp trung học hoặc có học lực tương
- 水平 高低 不 等
- trình độ cao thấp không đều
- 高等数学
- toán cao cấp
- 高等学校
- Trường cao đẳng.
- 高学历 并 不 与 高 收入 划等号
- Học thức cao không có nghĩa là thu nhập cũng sẽ cao
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 另 一个 好处 是 借着 我 的 身高 , 可以 帮 家里 换 灯泡 、 挂 窗帘 等等
- một ưu điểm nữa là dựa vào chiều cao của mình, tôi có thể thay bóng đèn, treo rèm, v.v.
- 高等院校 招生 开始 了
- Trường đại học bắt đầu tuyển sinh.
- 这 两位 都 是 武林高手 非 等闲之辈
- Cả hai vị này đều là cao thủ võ lâm, đều không dễ động vào.
- 军功章 的 获得者 们 被 按 级别 高低 召见 等级 最高 的 官员 排 在 第一位
- Những người đạt được Huân chương Quân công được triệu tập theo thứ tự cao thấp của cấp bậc - các quan chức cấp cao nhất được xếp ở vị trí đầu tiên.
- 自视 高人一等 的 人 往往 是 浅薄 无知 的 人
- những kẻ tự cho mình tài trí hơn người luôn luôn là những người vô dụng.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高等
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高等 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm等›
高›