Đọc nhanh: 一刹那 (nhất sát na). Ý nghĩa là: trong nháy mắt; trong một sát na; trong tích tắc; chớp một cái; chốc; nháy; đét một cái. Ví dụ : - 在一刹那间,他们的目光交汇在了一起。 Trong khoảnh khắc, ánh mắt họ chạm nhau.. - 一刹那就看不见他了。 Trong nháy mắt liền không thấy anh ta đâu rồi.
Ý nghĩa của 一刹那 khi là Từ điển
✪ trong nháy mắt; trong một sát na; trong tích tắc; chớp một cái; chốc; nháy; đét một cái
极短的时间参看〖刹那〗
- 在 一 刹那间 , 他们 的 目光 交汇 在 了 一起
- Trong khoảnh khắc, ánh mắt họ chạm nhau.
- 一刹那 就 看不见 他 了
- Trong nháy mắt liền không thấy anh ta đâu rồi.
So sánh, Phân biệt 一刹那 với từ khác
✪ 一刹那 vs 霎时间
✪ 一会儿 vs 一刹那
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一刹那
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 那 是 一个 歪主意
- Đó là một ý tưởng không chính đáng.
- 那 一片 海 宁静 美丽
- Vùng biển đó yên tĩnh và xinh đẹp.
- 那 寡妇 和 孩子 们 一贫如洗
- Người phụ nữ góa bụa đó và các đứa trẻ nghèo khổ đến mức tuyệt đối.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 一刹那
- trong nháy mắt.
- 那一 垡子
- thời gian đó
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 那 是 一起 盗窃 案件
- Đó là một vụ án trộm cắp.
- 那有 一座 大坝
- Ở đó có một con đập.
- 那 是 一场 死气沉沉 的 演出
- Đó là một buổi biểu diễn tẻ nhạt.
- 一刹那 就 看不见 他 了
- Trong nháy mắt liền không thấy anh ta đâu rồi.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 在 一 刹那间 , 他们 的 目光 交汇 在 了 一起
- Trong khoảnh khắc, ánh mắt họ chạm nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一刹那
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一刹那 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
刹›
那›