Đọc nhanh: 那是 (na thị). Ý nghĩa là: (coll.) tất nhiên, thực vậy, một cách tự nhiên. Ví dụ : - 那是显然 Tất nhiên là họ đã.
Ý nghĩa của 那是 khi là Liên từ
✪ (coll.) tất nhiên
(coll.) of course
- 那 是 显然
- Tất nhiên là họ đã.
✪ thực vậy
indeed
✪ một cách tự nhiên
naturally
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那是
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 那匹 马是 皂色 的
- Con ngựa đó có màu đen.
- 那俩 是 盟 弟兄
- Hai người đó là anh em kết nghĩa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那是
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那是 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm是›
那›