Đọc nhanh: 一身 (nhất thân). Ý nghĩa là: toàn thân; cả người, bộ, một mình. Ví dụ : - 一身是劲 sức mạnh toàn thân. - 一身是胆 gan góc phi thường. - 一身工作服。 bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
Ý nghĩa của 一身 khi là Danh từ
✪ toàn thân; cả người
全身;浑身
- 一身 是 劲
- sức mạnh toàn thân
- 一身是胆
- gan góc phi thường
✪ bộ
(一身儿) 一套 (衣服)
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
✪ một mình
一个人
- 独自 一身
- một thân một mình
- 一身二任
- một mình kiêm hai chức vụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一身
- 他 一身 都 是 汗
- Cả người anh ấy đều là mồ hôi.
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 他 一身 无 挂碍
- anh ấy chẳng có gì lo nghĩ cả.
- 她 身着 一身 米色 套装
- Cô ấy đang mặc một bộ đồ màu be.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 里边 还有 一身 拷纱 小 棉袄 棉裤 哪
- Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.
- 身高 在 一米 八余
- Chiều cao khoảng hơn một mét tám.
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 探身 向门里 望 了 一下
- thò người ra cửa nhìn.
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 她 猛地 闪了一下 身
- Cô ấy đột ngột lắc mạnh một cái
- 因起 身负 手 , 想 了 一想
- đứng dậy chắp tay sau lưng suy nghĩ một hồi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
身›